Mô tả
MITSUBISHI OUTLANDER 2018 sang trọng, lịch lãm, đạt tiêu chuẩn Nhật Bản với trên 98% linh kiện Nhật
+ Outlander 2018 đang tạo nên cơn sốt với nhiều tính năng vượt trội với mức giá cạnh tranh.
+ Khoang nội thất rộng rãi 7 chổ ngồi, với hàng ghế thứ 3 thoải mái nhất phân khúc.
+ Sử dụng động cơ mivec mới tiết kiệm nhiên liệu chỉ tầm 7l/100km đường hỗn hợp và hệ thống cách âm tốt nhất so với các đối thủ.
+ Được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn như: 7 túi khí, chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), cân bằng điện tử (ASC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), đặc biệt được trang bị hệ thống kiểm soát chân gia khi phanh giúp tăng tính năng an toàn cho người sử dụng khi gặp trường hợp bất ngờ mất tình tĩnh.
+ Outlander 2018 thêm nhiều điểm cộng về option như cửa sổ trời giúp bạn tận hưởng thiên nhiên khi đi chơi, lẫy sang số trên vô lăng, hệ thống kiểm soát hành trình, chìa khóa thông mình và khởi động bằng nut bấm, âm thanh DVD, điều hòa 2 vùng tự động độc lập...vv...
+ Hệ thống đèn pha và gạt mưa đều cảm biến tự động....vv...
--> Cùng với nhiều tính năng vượt trội khác OUTLANDER đang tạo nên cơn sốt về chất lượng với mức giá cạnh tranh
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
942.000.000đ |
Hộp số |
Vô cấp |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2018 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.695 x 1.810 x 1.680
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.540/1.540
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,3
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.425
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
4B11 DOHC MIVEC
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.998
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
145/6.000 ps/rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
196/4.200 N.m/rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử
|
Hộp số |
Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
193
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
63 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa thông gió
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
MacPherson với thanh cân bằng
|
Giảm xóc sau |
Đa liên kết với thanh cân bằng
|
Lốp xe |
225/55R18
|
Vành mâm xe |
Đúc hợp kim 18inch
|