Mô tả
Bạn đang cần 1 chiếc xe sang trọng đi công tác, đi chơi lễ, Bạn lo lắng đặt xe phải chờ đợi lâu, bạn lo lắng các chi phí không rõ ràng xin gọi ngay Ms. HÀ 0909.07.66.22*.
MITSUBISHI OUTLANDER ALL NEW Mới 100% - ĐỦ MÀU – XE GIAO LIỀN
Với thiết kế sành điệu, thông minh, hành trình hiệu quả khi ứng dụng động cơ MIVEC trứ danh từ Mitsubishi Motors, Mitsubishi Outlander tự hào là mẫu xe đô thị tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu phân khúc cùng khả năng vận hành linh hoạt xuất sắc trong mọi tình huống
- Mitsubishi Outlander 2.0 CVT New 2022: 825.000.000đ
- Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium New 2022: 950.000.000đ
*Chương trình khuyến mãi hấp dẫn, nhiều lựa chọn gồm:*
- Ưu đãi về thời gian giao xe sớm nhất
- Ưu đãi về giá (tùy từng dòng xe)
- Ưu đãi về các gói phụ kiện chính hãng cao cấp
- Ưu đãi Bảo hành xe 3 năm/100.000km (trên toàn quốc)
- Hỗ trợ tư vấn và ký hợp đồng tại nhà cho khách
- Đăng ký lái thử xe trước khi quyết định mua xe hoàn toàn miễn phí
- Hỗ trợ đăng ký xe và giao xe trên toàn quốc.
- Hỗ trợ trả góp đến 85% giá trị xe, lãi suất ưu đãi, thời hạn vay đến 8 năm, thủ tục đơn giản, duyệt hồ sơ nhanh chóng
- CHỈ CẦN BỎ RA TỪ 277 TRIỆU LÀ CÓ THỂ SỞ HỮU CHIẾC XE ĐẦY ĐỦ TIỆN NGHI ĐI GIA ĐÌNH BỀN BỈ TIẾT KIỆM
***Ngoài ra chúng tôi còn có các dòng xe 5 chỗ, 7 chỗ, bán tải Mirage, Attrage, Xpander, Outlander, Triton, Pajero Sport.
Để được giá và KM tốt nhất xin LH: Ms. Hà – 0909.07.66.22 (P.KD)*
P.KD-Showroom Ô tô Mitshubishi Hồ Chí Minh
664 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 5, TPHCM
Email: nganha.ph@gmail.com
---Gặp chuyện gì khó xin gọi ngay Ms. Hà 0909076622 ---
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
950.000.000đ |
Hộp số |
Vô cấp |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2022 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Xăng |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.695 x 1.810 x 1.710
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.670
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.3
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.500
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
2.0L
|
Kiểu động cơ |
4B11 DOHC MIVEC
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.998
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
141Hp/6.000Rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
196Nm/4.200Rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
CVT
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
63L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Kiểu Macperson
|
Giảm xóc sau |
Đa liên kết
|
Lốp xe |
225/55/R18
|
Vành mâm xe |
18 inch
|