Mô tả
OUTLANDER 2,4l, 2 cầu, máy xăng, nhập nguyên chiếc nhật bản
• Ghế Da màu Be sáng, Ghế lái chỉnh điện ,Hai ghế trước tích hợp chức năng sưởi ấm.
• Hàng ghế thứ 2 gập 60:40 và có thể trượt được 250 mm
• Hàng ghế thứ 3 gập 50:50
• Vô-lăng boc da cao cấp, tích hơp âm thanh, rảnh tay
• Hệ thống giải trí: DVD màn hình cảm ứng/6 loa, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, chìa khóa thông minh
• Cửa đuôi đóng/mở điện giúp việc đóng mở sẽ hoàn toàn tự động chỉ với 1 thao tác nhấn nút.
Phanh tay điện tử có chế độ dừng đỗ tạm thời, camera lùi
• Hệ thống đèn sẽ tự động bật/tắt dựa trên cường độ ánh sáng ngoài trời, rất tiện lợi (2.0 CVT , 2.4 CVT).
• HỆ THỐNG 2 CẦU VỚI 3 CHẾ ĐỘ
4WD ECO: Truyền động cầu trước trong điều kiện thông thường. Khi có hiện tượng bánh xe bị trượt sẽ tự động chuyển sang truyền động 2 cầu.
4WD AUTO: Truyền động tất cả các bánh xe toàn thời gian tùy theo điều kiện mặt đường khô, ướt hay đường trơn trượt trong điều kiện thời tiết xấu.
4WD LOCK: Truyền động 2 cầu, khóa vi sai trung tâm. Sử dụng khi di chuyển trên địa hình xấu (Off-road) hayxe bị mắc lầy.
• Khung xe RISE cứng vững, có khả năng hấp thu và phân tán lực va đập, cùng 7 túi khí, Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, Phân phối lực phanh điện tử EBD, trợ lực phanh khẩn cấp BA, Chống tăng tốc đột ngột BOS, Cân bằng điện tử (ASC), khởi hành ngang dốc HAS, Kiểm soát hành trình crui conltro
GIÁ THÁNG 8 CHỈ 1.135t - Tặng thêm bộ phụ kiện chính hãng
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.130.000.000đ |
Hộp số |
Vô cấp |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.695 x 1.810 x 1.680
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.540/1.540
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,3
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.530
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
4B12 DOHC MIVEC
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.360
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
167/6.000 ps/rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
222/4.100 N.m/rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử
|
Hộp số |
Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
193
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
60 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa thông gió
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
MacPherson với thanh cân bằng
|
Giảm xóc sau |
Đa liên kết với thanh cân bằng
|
Lốp xe |
225/55R18
|
Vành mâm xe |
Đúc hợp kim 18inch
|