Mô tả
Mặt trước Outlander 2016 được thiết kế theo ngôn ngữ "Dynamic Shield" hiện đại, tương tự như Pajero Sport hoàn toàn mới. Đặc trưng của phong cách này là thanh ngang và viền lưới tản nhiệt được mạ Crom bóng bẩy và góc cạnh. Cụm đèn pha Halogen liền khối lưới tản nhiệt, tích hợp đèn định vị LED sang trọng. Cản trước và chắn bùn được thiết kế lại. Ở phía sau, mẫu SUV này nổi bật hơn với cản mới và cụm đèn hậu LED. Ngoài ra, xe còn được trang bị bộ mâm hợp kim 18 inch tiêu chuẩn.
Bề mặt cabin được bọc vật liệu cao cấp tạo ra bề mặt tiếp xúc mềm mại. Vô-lăng, bảng điều khiển và ghế ngồi được thiết kế lại. Kính chắn gió và kính cửa dày hơn với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Thêm vào đó, kết cấu cách âm và hấp thụ xung lực cải tiến còn giúp tạo ra không gian nội thất yên tĩnh hơn.
Mitsubishi Outlander được trang bị hệ thống thông tin giải trí Mitsubishi Multi Communication System mới. Các phiên bản SEL và GT được tích hợp dàn âm thanh 9 loa cao cấp Rockford-Fossgate 710 watt, hệ thống định vị và màn hình cảm ứng phân giải cao, hệ thống kết nối bluetooth hàng đầu của FUSE. Ngoài ra, hệ thống gập ghế được cải tiến, vận hành đơn giản hơn. Xe có không gian chở hành lý 292L tiêu chuẩn, 968L khi gập hàng ghế thứ ba và 1.792L khối khi gập hai hàng ghế sau.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
975.000.000đ |
Hộp số |
Vô cấp |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
Chưa xác định |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.295 x 1.770 x 1.625
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.670
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.525/1.530
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,3
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.350
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
4B11 MIVEC I4
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.998
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
150
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
194
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử
|
Hộp số |
Tự động vô cấp CVT-INVECS III với chế độ Sport-mode
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
193
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
63
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
MacPherson với thanh cân bằng
|
Giảm xóc sau |
Đa liên kết với thanh cân bằng
|
Lốp xe |
215/60R17
|
Vành mâm xe |
Đúc hợp kim 17inch
|