Mô tả
ALL NEW PAJERO SPORT – XỨNG TẦM HUYỀN THOẠI
Pajero sport nhập khẩu thái lan, 7 chỗ gầm cao, máy xăng, 2 cầu, số tự động, máy V6- 3.0l
- Hộp số tự động 8 cấp, 4 chế độ Off- Road, khả năng lội nước 700mm
- Đèn Pha, đèn hậu led, đèn Led ban ngày, Cảm biến đèn pha, gạt mưa tự động, rửa đèn
- Ghế da, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, cửa sổ trời, điều hòa tự động 2 giàn, cửa gió cho từng hàng ghế
- Chìa khoá thông minh KOS, màn hình DVD/6 loa, kết nối AUX/ USB/ Bluetooth, Vô lăng 4 chấu bọc da, lốp 265/60/R18
- Phanh tay điện tử, phanh đĩa 4 bánh, 7 túi khí, hệ thống phanh chống bó cứng, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, phân phối phanh điện tử, Cân bằng điện tử , hệ thống kiểm soát lực kéo, hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn, hệ thống khởi hành ngang dốc, hệ thống hỗ trợ đổ đèo, cảnh báo điểm mù, camera toàn cảnh 360...
Pajero sport hoàn toàn mới là mẫu SUV không chỉ có khả năng vận hành mạnh mẽ - bền bỉ - an toàn mà còn có thiết kế tinh tế, công nghệ hiện đại và trang bị đẳng cấp.
QUÀ TẶNG THÁNG 8 GIẢM TỚI 170 TRIỆU- GIÁ XE CHỈ CÒN 1,368 TRIỆU
bộ phụ kiện chính hiệu
- hỗ trợ trả góp 90% giá trị xe, cho vay tất cả các khách hàng kể cả nợ xấu và kg chứng mình được tài chính, xử lý hồ sơ trong 8h, giao xe ngay bằng ủy nhiệm chi
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.360.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
RWD: Dẫn động cầu sau |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da cao cấp |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4695 x 1815 x 1825
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,6
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.855
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
V6 3.0 MIVEC
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.998
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
220/6.250
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
281/6.000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng điện tử - MIVEC
|
Hộp số |
Số tự động 5 cấp INVECS II
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
179
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
70
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa 16inch
|
Phanh sau |
Tang trống 16.1inch
|
Giảm xóc trước |
Độc lập tay nhún kéo, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
Giảm xóc sau |
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
|
Lốp xe |
245/65R17
|
Vành mâm xe |
Hợp kim đa chấu
|