Mô tả

?XPANDER BỔ SUNG THÊM MÀU ĐỎ
- Gồm 2 phiên bản nâng cấp:
?Mitsubishi XPANDER MT : 555.000.000 ?? tặng 25 tr tương ứng 5 chỉ vàng + phụ kiện + ưu đãi khác nữa
?Mitsubishi XPANDER AT : 630.000.000 ?? tặng 30 tr tương ứng 6chỉ vàng + phụ kiện ưu đãi khác nữa
- Màu: Trắng, đen, đỏ, nâu ,
? XPANDER CROSS AT : Tặng 2 chỉ vàng tương ứng với 15 tr + phụ kiện + ưu đãi khác nữa

❌❌❌ 8 lí do nên mua xe tại mitsubishi Quy Nhơn ❌❌❌
✅ Là Đại lý bán hàng có điểm chất lượng tốt nhất , và đạt top 1 đại lý xuất sắc nhất
✅ tư vấn bán hàng hỗ trợ nhiệt tình ( giải đáp tất cả thắc mắc trước , trong , và sau bán hàng )
✅ xe khách hàng được chăm sóc bảo quản cẩn thận ( lưu trong kho bãi có mái che )
✅ tư vấn ngân hàng thủ tục vay đơn giản lãi suất thấp thời hạn vay tối đa lên tới 8 năm
✅ hỗ trợ 24/24 ( kể cả ngày lễ và chủ nhật )
✅ Giao xe tại nhà
✅ Mua xe với giá hấp dẫn với nhiều.?? quà tặng
✅ đăng kí grap , hợp tác xã ... nhanh gọn không mất thời gian
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 555.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Chưa xác định Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2021 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Xăng
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.475 x 1.750 x 1.700
Chiều dài cơ sở (mm) 2.775
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.520
Chiều rộng cơ sở sau (mm) 1.510
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,2
Trọng lượng không tải (kg) 1230
Động cơ
Loại động cơ 4A91 1.5L MIVEC
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1.499
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 104/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 141/4.000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 5MT
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 45
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa/Tang trống / Disc/Drum
Phanh sau Đĩa/Tang trống / Disc/Drum
Giảm xóc trước McPherson với lò xo cuộn / McPherson Struts with Coil Spring
Giảm xóc sau Thanh xoắn / Torsion beam
Lốp xe 205/55R16
Vành mâm xe
Tạo salon miễn phí