Mô tả

Nissan Almera 2021
Liên hệ để nhận giá tốt ,
Nissan Almera- chiếc xe với các tính năng an toàn hàng đầu phân khúc.
Nhận xe ngay chỉ với 100 triệu.
✓ Khoang hành khách rộng phân khúc.
✓cam 360
✓cân bằng điện tử
✓ khởi hành ngang dốc
✓cảnh báo điểm mù
✓cảnh báo vật thể cắt ngang khi lùi.
✓Nhận diện vật thể
✓startop tất cả các phiên bản
✓ 6 túi khí
✓máy 1.0 turbo cực tiết kiệm
6 màu thời trang cho các bác lựa chọn.
hỗ trợ vay tới 90% xe các bác nhé
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 529.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2021 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu xăng
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Không Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Không Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước Không
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.495 x 1.740 x 1.460c
Chiều dài cơ sở (mm) 2.620
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.525 x 1.535
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Động cơ
Loại động cơ HRA0 Turbo
Kiểu động cơ DOHC 1.0L Turbo
Dung tích xylanh (cc) 999
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 100/5.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 152-160/2.400-4.000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số CVT
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước MacPherson
Giảm xóc sau Thanh cân bằng
Lốp xe 195/65
Vành mâm xe R15
Tạo salon miễn phí