Xin trân trọng được giới thiệu sản phẩm HOT nhất năm nay Nissan NP300 Navara EL 2016
Năm 2016 là năm mà Nissan sẽ mang đến rất nhiều bất ngờ cho khách hàng tại Việt Nam. Một trong những bất ngờ đầu tiên là phiên bản Nissan Navara EL số tự động 1 cầu 7 cấp hoàn toàn mới phiên bản năm 2016.
Nissan NP300 Navara EL trang bị Hộp số tự động 7 cấp 1 cầu , Ghế nỉ màu kem . Dùng hoàn toàn hệ thống treo đa điểm không dùng nhíp
- Xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.
- Mẫu Navara NP300 đạt được danh hiệu chiếc Pickup của năm tại Pháp.
- Nội thất Np300 Navara EL 1 cầu thoáng rộng, sang trọng, tiện nghi.
- Động cơ 2.5L Diesel trang bị Turbo tăng áp điện tử khỏe khoắn hơn, tiêu hao nhiên liệu ít hơn
Xe Navara NP300 EL được trang bị hộp số tự động 7 cấp CAO CẤP.
- Hộp số 7 cấp đầu tiên và duy nhất trên dòng xe bán tải tại Việt Nam. Chạy êm hơn, tiêu hao nhiên liệu ít hơn.
- Đèn xi nhan LED trên gương chiếu hậu, Gương chiếu hậu mạ Crom.
- Đèn pha Lớn cho ánh sáng tốt hơn, với phần cản gió viền mạ Crom sang trọng.
- Nội thất trang bị sang trọng với điều hòa 2 vùng, các chi tiết trên bản taplo được làm tinh tế hơn. Đầu CD kết nối AUX, USB.
- Ghế sau rộng rãi, được thiết kế với độ nghiêng hợp lý giúp người ngồi sau thoải mái hơn và trang bị thêm cửa điều hòa cho hàng ghế sau. Các dòng bán tải khác không có.
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện và kính lái bên ghế lái có chế độ Auto
- Tay nắm cửa trong và ngoài được mạ Crom sang trọng, tinh tế.
Giá bán 649 triệu đã full Vat , giao xe và giá tốt mời Quý Khách hàng liên hệ em theo số
0946 880 328 Mr Phùng Đạt - đại diện bán hàng Nissan Hà Đông
Trân trọng kính mời Quý khách hàng hãy đến với NISSAN HÀ ĐÔNG để được lái thử và trải nghiệm các dòng xe Nissan.
Youtube: https://youtu.be/uiPKBFLHZGE
Thông số cơ bản
Thông số tuyền động
Giá bán
649.000.000đ
Hộp số
Tự động
Tình trạng
Mới
Kiểu dẫn động
FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe
Nhập khẩu
Nhiên liệu*
Dầu
Dòng xe
Truck/Pickup
Nhiêu liệu
Năm sản xuất
2016
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Đang cập nhật
Màu xe
         
Hệ thống nạp nhiêu liệu
Đang cập nhật
Màu nội thất
         
Số cửa
2
Số chỗ ngồi
4
Số km đã đi
Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn
Không
Túi khí an toàn ghế lái
Có
Túi khí cho hành khách phía trước
Không
Tùi khí cho hành khách phái sau
Không
Túi khí hai bên hàng ghế
Không
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA)
Có
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD)
Có
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B)
Không
Điều khiển hành trình
Có
Cảm biến lùi phía sau
Có
Cảm biến va chạm góc phía trước
Không
Hệ thống kiểm soát trượt
Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn
Có
Khóa cửa tự động
Có
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Không
Khóa động cơ
Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Có
Thông số khác
Đèn sương mù
Có
Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị
Có
Cửa kính diều khiển điện
Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
Không
Hệ thống điều hòa khí
Có
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Có
Dàn CD
Không
Hệ thống loa
Có
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Có
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
Có
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
Có
Ghế lái điều chỉnh
Không
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
Có
Ghế sau gập được kiểu 60/40
Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
Có
Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
Có
Giá để cốc phía trước
Có
Giá để đồ trên cao
Không
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Không
Cảm biến gạt mưa
Không
Đèn pha tự động bật khi trời tối
Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm)
5,230/1,850/1,780
Chiều dài cơ sở (mm)
3,200
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
1,570/1.570
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
1,850
Động cơ
Loại động cơ
DOHC 16-xupap 4-xi lanh, Bộ tăng áp biến thiên (VNT) và intercooler
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc)
2,488
Tỷ số nén
16.5:1
Công suất cực đại(Hp)
128(174)/4000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
403(41)/2000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số
4 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng
80
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước
Đĩa thông gió
Phanh sau
Phanh tang trống với van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSV)
Giảm xóc trước
Độc lập kiểu Double-Wishbone với thanh cân bằng trước