Mô tả

Nissan Navara NP 300 –bản lĩnh dẫn đi đầu và là vua bán tải động cơ 2.5L máy dầu, , Hộp số tự động 7 cấp, số sàn 6 cấp. Mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu. Phanh: ABS + EBD + BA + cân bằng điện tử VDC + Hệ thống hỗ trợ lên & Xuống dốc + Hệ thống trống trơn trượt + Ghế lái chỉnh điện 8 hướng giúp bạn tự tin khi cầm lái. Đèn Led Hệ thống giải trí tích hợp đầy đủ trên vô lăng, blueooth rảnh tay điện thoại, chơi nhạc.... Gương chiếu hậu gập điện, tích hợp xin nhanh trên gương
Thông số kỹ thuật cơ bản: Navara NP300 2.5AT 4WD.
1. Động cơ: YD25 – DOHC, 2.5L 4 xylanh thẳng hang, 16 van, ống phân phối chung với Turbo VGS.
- Công suất cực đại: 188/3.600 (Hp/rpm).
- Mômen xoắn cực đại: 450/200 (Nm/rpm).
- Loại nhiên liệu: Diesel.
- Dung tích bình nhiên liệu: 80 lít.
- Hộp số: Tự động 7 cấp – chế độ số chuyển tay.
- Phanh (trước/sau): Đĩa tản nhiệt/Tang trống.
- Kích thước lốp: 225/60R18.
2. Kích thước:
- Dài x rộng x cao (mm): 5.255 x 1.850 x 1.840.
- Chiều dài cơ sở (mm): 3.150.
- Chiều dài tổng thể thùng xe (mm): 1.560.
- Chiều cao tổng thể thùng xe (mm): 474.
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 230.
- Trọng lượng không tải/toàn tải (Kg): 1.970/2.910.
- Số chỗ ngồi: 05.
3. Tiện ích cơ bản:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD.
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA.
- Hệ thống kiểm soát cân bằng động VDC.
- Hệ thống hạn chế trơn trượt cho vi sai LSD.
- Tính năng hỗ trợ khởi động ngang dốc HSA.
- Tính năng kiểm soát đổ đèo HDC.
- Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh ABLS.
- Túi khí: 4 túi khí.
- Dây đai an toàn đa điểm trước/sau.
- Giảm chấn động vùng đầu chủ động.
- Thiết bị báo động chống trộm.
- Thanh gia cường tại tất cả các cửa.
- Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise control).
- Camera lùi.
- Khóa trẻ em cửa sau.
- Chế độ mở cửa với nút bấm (bên lái).
- Màn hình hiển thị đa chức năng: Màn hình màu hiệu ứng 3D.
- Ghế lái chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ quan hàng không vũ trụ Mỹ (NASA).
- Điều hòa tự động, 2 vùng độc lập, cửa gió điều hòa hàng ghế sau.
- Hệ thống giải trí: Màn hình 5inch, 6 loa, MP3, AUX, USB, Bluetooth.
Navara NP300 1 cầu Số sàn : 625,000,000 triệu
Navara NP300 1 cầu Số tự động 7 cấp: 669,000,000 triệu
Navara NP300 2 cầu Số sàn : 725,000,000 triệu
Navara NP300 2 cầu Số tự động 7 cấp:815,000,000 triệu

Ngoài ra còn có nhiều ưu đãi lớn và những phần quà có giá trị cao cho khách hàng mua xe và ký hợp đồng trong tháng
Liên hệ : 0974.595.302 gặp Miss. Minh Minh 23t
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 0 Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe Truck/Pickup Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2018 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 2
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Không Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD Không
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh Không
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước Không
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5,230/1,850/1,780
Chiều dài cơ sở (mm) 3,200
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1,570/1.570
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1,850
Động cơ
Loại động cơ DOHC 16-xupap 4-xi lanh, Bộ tăng áp biến thiên (VNT) và intercooler
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 2,488
Tỷ số nén 16.5:1
Công suất cực đại(Hp) 128(174)/4000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 403(41)/2000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Số tay 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 80
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Phanh tang trống với van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSV)
Giảm xóc trước Độc lập kiểu Double-Wishbone với thanh cân bằng trước
Giảm xóc sau Cầu cứng và lò xo lá
Lốp xe 255/70R16
Vành mâm xe Mâm đúc 16x7J
Tạo salon miễn phí