Mô tả
THÔNG SỐ & GIÁ XE NAVARA
Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG
NISSAN SÀI GÒN xin gửi lời chào trân trọng đến Quý khách hàng.
Chúng tôi gửi đến quý khách hàng báo giá chi tiết dòng xe Sunny 1.4 AT
°Hộp số: Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay
°Kích thước tổng thể 5,255 x 1,850 x 1,795 (mm)
°Khoảng sáng gầm 225
°Dung tích bình nhiên liệu (L) 80
°Động cơ: DOHC, 2.5L, 4xylanh thẳng hàng, 16 van, ống phân phối chung với Turbo VGS
°Công suất cực đại (Hp/rpm) 161/3,600
°Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 403/2,000
°Góc thoát trước (độ) 33
°Góc thoát sau (độ) 26
°Giá bán: 669,000,000 VNĐ
• Chương trình ưu đãi trong tháng 7 Giảm ngay 15tr tiền mặt và tặng gói phụ kiện trị giá 15tr đồng cho quý khách hàng đăng ký xe trong tháng 7 này
• Đặc biệt quý khách chỉ cần thanh toán trước 161,000,000 VNĐ để có ngay Navara EL.
• Thủ tục hồ sơ nhanh chóng
NAVARA E: 625.000.000 Đ – TRẢ GÓP Từ 120 Tr nhận xe vay trả góp 7 năm
NAVARA EL: 669.000.000 Đ – TRẢ GÓP Từ 130 Tr nhận xe vay trả góp 7 năm
NAVARA SL: 725.000.000 Đ – TRẢ GÓP Từ 150 Tr nhận xe vay trả góp 8 năm
NAVARA VL: 815.000.000 Đ – TRẢ GÓP Từ 180 Tr nhận xe vay trả góp 7 năm
NAVARA PREMIUM R (EL): 669.000.000 Đ – TRẢ GÓP Từ 130 Tr nhận xe vay trả góp 7 năm
NAVARA PREMIUM R (VL): 815.000.000 Đ – TRẢ GÓP Từ 180 Tr nhận xe vay trả góp 7 năm
- Khuyến mãi mua XE NISSAN Navara giao ngay, đủ màu: ( giao xe toàn quốc )
- Giảm giá lớn nhất trong năm ( tùy dòng xe Navara và thời điểm nhận xe )
- ***Giảm tiền mặt và nhiều phụ kiện hấp dẫn***
*Để lái thử và trải nghiệm quý khách vui lòng liên hệ Hotline: 0938 456 502
Hân hạnh phục vụ Quý khách.
Trân trọng kính chào.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
669đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
Truck/Pickup |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2018 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
2 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Không
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Không
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Không
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Không
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Không
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5,230/1,850/1,780
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3,200
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1,570/1.570
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1,850
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
DOHC 16-xupap 4-xi lanh, Bộ tăng áp biến thiên (VNT) và intercooler
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
2,488
|
Tỷ số nén |
16.5:1
|
Công suất cực đại(Hp) |
128(174)/4000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
403(41)/2000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Số tay 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
80
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa thông gió
|
Phanh sau |
Phanh tang trống với van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSV)
|
Giảm xóc trước |
Độc lập kiểu Double-Wishbone với thanh cân bằng trước
|
Giảm xóc sau |
Cầu cứng và lò xo lá
|
Lốp xe |
255/70R16
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc 16x7J
|