Mô tả
· Dài x Rộng x Cao: 4.425 x 1.695 x 1.505 mm
· Chiều dài cơ sở: 2.590 mm
· Chiều rộng cơ sở (trước/ sau): 1.480 / 1.485 mmm
· Bán kính quay vòng tối thiểu: 5,3 m
· Trọng lượng không tải: 1.059 kg
· Dung tích khoang chứa đồ: 490 lít
· Khoảng sáng gầm xe: 150 mm
· Cỡ lốp: 185/65R15
· Động cơ: I4, 1.5l, trục cam đôi, 16 van, van biến thiên toàn thời gian (CVTC)
· Công suất: 99,3 mã lực/6.600 vòng/phút
· Mô-men xoắn: 134 Nm/4.800 vòng/phút
· Hộp số: Tự động, 4 cấp, chế độ dải số thấp 2 và 1
· Dẫn động: Cầu trước chủ động
· Dung tích bình nhiên liệu: 42 lít
· Tiêu thụ nhiên liệu: 5 lít/100km (NSX công bố)
· Tiêu chuẩn khí thải: EU4
· Loại nhiên liệu: Xăng không chì, RON 92 hoặc RON 95
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
500.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,30
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.059,00
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1.5L
|
Kiểu động cơ |
xăng,4 xy lanh, 16 van, thẳng hàng DOHC
|
Dung tích xylanh (cc) |
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
73kw tại 6000 vòng/ phút
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
134Nm tại 4000 vòng/phút
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
4 số tự động
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
41
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
Treo độc lập McPherson Struts với thanh cân bằng
|
Giảm xóc sau |
Loại thanh xoắn
|
Lốp xe |
185 / 65 R15
|
Vành mâm xe |
Vành đúc hợp kim nhôm 15inch
|