Mô tả
Nissan Xtrail Hoàn toàn mới:
Thông số kỹ thuật:
Kích thước tổng thể (mm) 4.635x1.790x1.700.
Chiều dài cơ sở (mm) 2.630.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 215.
Dung tích động cơ 2.5L.
Công suất cực đại 170 mã lực, tại 6.000 vòng/phút.
Moment xoắn cực đại 224Nm, tại 4.400 vòng/phút.
Nissan X-Trail sử dụng những công tiên tiến và ưu việt hiện có để trang bị tới sản phẩm, chúng tôi tin tưởng rằng những công nghệ ấy chắc chắn sẽ làm hài lòng quý hàng.
Nissan X-Trail sử dụng hệ thống dẫn động bốn bánh Nissan All Mode Intelligent 4x4-i.
Chế độ Auto - Tự động phân phối mô-men xoắn giữa hai cầu tùy vào điều kiện mặt đường.
Dẫn động 4 bánh toàn thời gian 4WD Lock Mode với tỷ lệ phân phối mô-men xoắn 50: 50.
Nissan X-Trail đạt giải thưởng 5 sao về an toàn do ASEAN NCAP.
Cao cấp nhất 2.5L SV dùng động cơ 2.5L MPI công suất 171 mã lực, mô-men xoắn 233 Nm với 6 túi khí bên.
Hộp số tự động vô cấp CVT
KIỂM SOÁT KHUNG GẦM CHỦ ĐỘNG, LÁI TIẾT KIỆM ECO, START/TOP
Nội thất Ghế da cao cấp thiết kế 5+ 2
Mang hình 8" inh với hệ điều hành Androi kết nối Wifi, Blutooth..
CAMERA 360 QUANH XE, CẢM BIẾN TOÀN THÂN
Cửa sổ trời Panorama toàn cảnh
Điều hoà2 vùng độc lập, điều hòa phía sau
Hệ thống rảnh tai nghe điện thoại, Cruiscontrol
Gạt mưa tự động, cảm biến trước sau, gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
Đèn pha xenon full LED
Cốp xe cảm biến tự động mở
- Hệ thống hỗ trợ khung gầm chủ động
- Cảm biến toàn thân xe
- Cốp sau cảm biến tự động
- Hệ thống giải trí 9 loa boss
- Màn hình DV D cao cấp...
Nhanh tay lên để sở hữu ngay mẫu xe đầu tiên tại Việt Nam.
gọi điện thoại để được hưởng ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT lên đến 10.000.000 VNĐ tiền mặt và phần quà bằng phụ kiện lên đến 30.000.000 vnđ khi mua xe.
– Hỗ trợ trả góp lên đến 80%.
– Bộ phụ Kiện Đầu AVX1 Cao cấp (Rạp Hát trong Xe)
Liên hệ để được tư vấn và nhận được nhiều ưu đãi lớn
Mr: Võ Đình Biên
Hotline: 0905 514 784
Email: vodinhbien.nissandn@gmail.com
Website: oto-nissandanang.com
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
905.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
|
Phanh sau |
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
|
Vành mâm xe |
|