Mô tả
1. THIẾT KẾ TINH TẾ .
Peugeot 208 là một mẫu hatchback nhỏ gọn, sở hữu kiểu dáng hiện đại với những đường nét thiết kế trau chuốt và quyến rũ. Đầu xe ấn tượng với logo sư tử đặc trưng của thương hiệu Peugeot. Hệ thống đèn cao cấp làm tăng thêm tính năng động và phong cách nổi trội của xe.
2.VỊ TRÍ LÁI TRỰC QUAN .
Vị trí của người lái trong xe Peugeot 208 được thiết kế theo phong cách hiện đại, mang đến cảm giác lái tuyệt vời và tự nhiên. Vô lăng được làm nhỏ lại giúp người lái kiểm soát và điều khiển xe tốt hơn. Màn hình hiển thị nhô lên giúp tầm nhìn tốt hơn và dễ dàng hơn
3.MÀN HÌNH CẢM ỨNG TIỆN DỤNG.
Màn hình cảm ứng đa phương tiện 7 inch được đặt ở vị trí thuận lợi nhất với người lái, cho phép truy cập vào nhiều chức năng khác nhau: bộ đàm thoại rảnh tay kết nối qua cổng Bluetooth, cổng kết nối USB và hệ thống điều khiển âm thanh
4.ĐỘNG CƠ TÂN TIẾN .
Peugeot 208 sử dụng động cơ máy xăng 1.6L. Đây là mẫu xe hatchback đến từ châu Âu được đánh giá cao về khả năng vận hành tối ưu kết hợp với sự kiểm soát tiêu thụ nhiên liệu tốt nhất, mang đến cho người sử dụng một cảm giác lái tuyệt vời nhưng vẫn bảo đảm giá trị kinh tế.
5.HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐỖ XE HIỆN ĐẠI .
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động kết hợp cùng 8 cảm biến trước sau và camera lùi mang đến sự hỗ trợ đắc lực trong việc khởi hành, đỗ xe ra vào bãi đỗ. Hệ thống hiển thị hình ảnh phía sau thông qua màn hình trung tâm, và tín hiệu cảnh báo bằng âm thanh sẽ thay đổi tùy thuộc vào khoảng cách giữa cảm biến giúp tránh những va chạm khi lùi, đỗ xe.
Peugeot 208 là một lựa chọn hợp lý cho những khách hàng thích duy chuyển trong thành phố , những đô thị chật hẹp . Kết hợp những tính năng tiên tiến , kết hợp với kiểu dáng sang trọng , thanh lịch cùng với hệ thống an toàn 5 sao thì luôn đảm bảo sự hài lòng cao nhất cho quý khách hàng . Với một tầm giá phải chăng so với những dòng Châu Âu trong cùng phân khúc , Peugeot 208 đang dần chiếm trọn tình cảm của những tín đồ xe Châu Âu.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
880.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2015 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3.973 x 1.739 x 1.471 mm
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.538 mm
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.200 mm
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.150 kg
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng, 4 xi lanh thẳng hàng16 van DOHC, VVT
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.598 cc
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
120Hp / 6000rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
160Nm / 4250rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 4 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
190 km/h
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
10,7 s
|
Dung tích bình xăng |
50 L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Độc lập kiểu MacPherson
|
Giảm xóc sau |
Dầm xoắn
|
Lốp xe |
205/45R17
|
Vành mâm xe |
17-inch
|