Mô tả

PEUGEOT 3008 là dòng CUV đẳng cấp Châu Âu.

- Khoang lái được thiết kế đặc biệt theo ý tưởng của một chiếc phi cơ.
- Turbo tăng áp sử dụng nhiên liệu tiết kiệm hơn nhưng cho công suất lớn.
- Tiêu chuẩn an toàn theo quy chuẩn của Châu Âu.
- Hiện có những màu đặc trưng riêng: Xanh, Nâu, Đỏ, Đen, Trắng.

Trăm nghe không bằng một lần trải nghiệm thử.
Liên lạc ngay 0933 717 042 để lái thử xe và nhận thêm ưu đãi đặc biệt khác
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.170.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4,428 x 1.840 x 1,652 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2,613 mm
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1531 mm
Chiều rộng cơ sở sau (mm) 1525 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,250 mm
Trọng lượng không tải (kg) 1.545 kg
Động cơ
Loại động cơ Xăng, Turbo tăng áp
Kiểu động cơ I4
Dung tích xylanh (cc) 1.598 cc
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 161Hp / 6000rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 240Nm / 1400 ~ 4000rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 205 km/h
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 10,2 s
Dung tích bình xăng 60 L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước Độc lập kiểu MacPherson
Giảm xóc sau Thanh xoắn
Lốp xe 225/50 R17
Vành mâm xe 7.5J x 17
Tạo salon miễn phí