1 . NGOẠI THẤT
Thiết kế ngoại thất phiên bản facelift có những thay đổi triệt để ở phần đầu xe. Những thay đổi này giúp xác lập một vị thế riêng cho dòng 508 trong so với những mẫu xe cấp thấp hơn trong cơ cấu sản phẩm của Peugeot,với thiết kế đèn trước hình tam giác và lưới tản nhiệt trông sang trọng, oai vệ và đĩnh đạc hơn, phù hợp hơn cho vai trò xe của doanh nhân.
Kích thước lớn, một trong những ưu điểm của 508 so với các đối thủ, vẫn được phát huy trong bản facelift. Các kích thước cơ bản của xe (dài x rộng x cao) là 4.830 x 1.828 x 1.456 (mm). Chiều dài trục cơ sở 2817 mm và nhỉnh hơn đa số các đối thủ như Toyota Camry và Honda Accord (cùng 2.775 mm). Khoảng sáng gầm xe 147 mm. Xe dùng mâm hợp kim 18-inch với kích thước lốp 235/45R18.
2.NỘI THẤT
Thiết kế nội thất Peugeot 508 thiên về tính thể thao, năng động nhưng không kém phần sang trọng, lịch lãm. Các chi tiết có mức độ hoàn thiện tốt, và vật liệu được sử dụng cho cảm giác cao cấp.Peugeot 508 hướng nhiều đến người ngồi sau, với không gian rộng rãi cho hàng ghế thứ 2, rèm che nắng phía sau và bên hông, cùng với trang bị điều hòa 4 vùng tự động.
3.HỆ THỐNG GIẢI TRÍ .
Đóng vai trò trung tâm của hệ thống thông tin – giải trí trên Peugeot 508 , là màn hình cảm ứng 7-inch. Cảm ứng của màn hình hoạt động nhạy, thật sự đẹp mắt và cao cấp. Người dùng vẫn có thể điều khiển hệ thống âm thanh và điều hòa bằng các cụm nút cứng bên dưới.
Peugeot 508 2015 được trang bị hệ thống âm thanh cao cấp JBL gồm 10 loa, CD/Radio/Mp3, với kết nối USB, Bluetooth, jack cắm Aux. Đáng chú ý là ứng dụng Jukebox với bộ nhớ trong 8 Gb. Xe cũng được trang bị camera lùi.
4.HỆ THỐNG AN TOÀN
Peugeot 508 2015 hiện chưa có kết quả xếp hạng từ các tổ chức đánh giá an toàn độc lập. Được xếp hạng 5 sao theo tiêu chuẩn của Euro NCAP, tổ chức đánh giá an toàn ô tô Châu Âu.
Phanh đĩa cho 4 bánh: đĩa thông gió cho bánh trước và đĩa đặc cho bánh sau
- 6 túi khí (2 túi khí phía trước, 2 túi khí bên hông hàng ghế trước, 2 túi khí rèm)
- Camera lùi, cảm biến trước và sau xe
- Chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ lực - Phanh khẩn cấp (BA), kiểm soát phanh khi vào cua (CBC)
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESC), hệ thống chống trượt bánh (ASR)
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp, cảnh báo điểm mù
- Khóa an toàn trẻ em chỉnh điện, chức năng tự khóa cửa khi xe di chuyển
- Mã hóa động cơ và cảnh báo chống trộm
Phân khúc sedan phổ thông hạng D tại Việt Nam hiện nay gần như hoàn toàn nằm trong tay những mẫu xe lắp ráp trong nước như Toyota Camry hay Mazda 6. Peugeot 508 cùng các mẫu xe nhập khẩu như Honda Accord và Nissan Teana kén khách vì rào cản giá bán cao. Mặt khác, trong một phân khúc chỉ gồm những đối thủ đến từ Châu Á thì chất Châu Âu của 508 vẫn là một dòng xe đáng được quan tâm và lựa chọn .
Thông số cơ bản
Thông số tuyền động
Giá bán
1.380.000.000đ
Hộp số
Tự động
Tình trạng
Mới
Kiểu dẫn động
FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe
Nhập khẩu
Nhiên liệu*
Xăng
Dòng xe
Sedan
Nhiêu liệu
Năm sản xuất
2015
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Đang cập nhật
Màu xe
         
Hệ thống nạp nhiêu liệu
Đang cập nhật
Màu nội thất
         
Số cửa
4
Số chỗ ngồi
5
Số km đã đi
Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn
Không
Túi khí an toàn ghế lái
Có
Túi khí cho hành khách phía trước
Có
Tùi khí cho hành khách phái sau
Không
Túi khí hai bên hàng ghế
Có
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA)
Không
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD)
Có
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B)
Không
Điều khiển hành trình
Không
Cảm biến lùi phía sau
Không
Cảm biến va chạm góc phía trước
Không
Hệ thống kiểm soát trượt
Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn
Có
Khóa cửa tự động
Có
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Có
Khóa động cơ
Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Không
Thông số khác
Đèn sương mù
Có
Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Có
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị
Không
Cửa kính diều khiển điện
Có
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
Có
Hệ thống điều hòa khí
Có
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Không
Dàn CD
Có
Hệ thống loa
Có
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Có
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
Có
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
Có
Ghế lái điều chỉnh
Có
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
Không
Ghế sau gập được kiểu 60/40
Có
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
Không
Vật liệu ghế
Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
Không
Giá để cốc phía trước
Có
Giá để đồ trên cao
Không
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Có
Cảm biến gạt mưa
Có
Đèn pha tự động bật khi trời tối
Có
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm)
4.792 x 1.853 x 1.456
Chiều dài cơ sở (mm)
2.817 mm
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.100 mm
Trọng lượng không tải (kg)
1.410 kg
Động cơ
Loại động cơ
Xăng, Turbo tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng,16 van DOHC, VVT