Mô tả
Cần bán Toyota Alphard năm sản xuất 2011, màu trắng, nhập khẩu.
Chính chủ đi giữ gìn tuyệt đối, thường xuyên được lau chùi, dọn dẹp và vấn đề bảo dưỡng được quan tâm nên chiếc xe vẫn giữ được tình trạng sử dụng tốt.
- Anh em tậu xế chắc chắn sẽ quan tâm đến hệ thống máy lạnh của xe và chiếc xe này sẽ không làm anh em thất vọng về khả năng làm mát của nó.
- Toàn bộ ghế ngồi còn nguyên bản, gia đình sử dụng giữ gìn nên da bọc không bị bong tróc hay có mùi hôi.
- Bảng điều khiển trung tâm hoạt động bình thường, anh em lái xe sẽ được hỗ trợ bởi các chi số trên đây.
- Đèn bên ngoài và hệ thống đèn nội thất hoạt động tốt, đảm bảo an toàn cho cho chủ sở hữu và những phương tiện xung quanh.
- Kính chắn gió, cửa sổ, kính chiếu hậu lành lặn, không 1 vết nứt vỡ.
- Sơn ngoại thất còn zin, không bị quá nhiều vết trầy xước, đảm bảo tính thẩm mỹ cho xe.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
830.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Cũ |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2014 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
2km |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4850 x 1825 x 1470
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2775
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
62.0/61.6
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,5
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1490 - 1505
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS
|
Kiểu động cơ |
2,5 lít
|
Dung tích xylanh (cc) |
2494
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
133 (178) / 6000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
231 / 4100 v/p
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa thông gió
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Độc lập kiểu MacPherson với thanh cân bằng
|
Giảm xóc sau |
Độc lập 2 liên kết với thanh cân bằng
|
Lốp xe |
215/55R17
|
Vành mâm xe |
Vành đúc
|