Mô tả

Toyota Camry 2.0E phong cách thiết kế độc đáo và tiện nghi công nghệ hiện đại hàng đầu.
Động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT -. IW (van biến thiên mở rộng), hệ thống phun xăng trực tiếp D4S số tự động 6 cấp. 7 túi khí.
Công suất tối đa 165/ 6.500(Hp / rpm).
Tiêu chuẩn khí xả Euro. 4. HID, dạng thấu kính / HID, projector.
Halogen, phản xạ đa chiều / Halogen, multi -reflector.
Hệ thống điều hòa tự động, 2 vùng độc lập. CD 1 đĩa, 6 loa, AUX/USB / CD, 6 speakers, AUX/USB....
Ngoài ra showroom còn có các phiên bản tự chọn khác.
➡ Toyota Camry E: Giá niêm yết 1 tỷ 098 triệu đồng (đã bao gồm 10% VAT).
➡ Toyota Camry G: Giá niêm yết 1 tỷ 236 triệu đồng (đã bao gồm 10% VAT).
➡ Toyota Camry Q: Giá niêm yết 1 tỷ 383 triệu đồng (đã bao gồm 10% VAT).
Chương trình khuyến mãi trong tháng chỉ có tại Toyota Thanh Xuân:
- Ưu đãi lớn về giá khi gọi trực tiếp.
- Tặng sàn da cao cấp.
- Tặng thảm để chân chính hãng giúp khách hàng dễ dàng vệ sinh xe.
- Tặng xăng xe miễn phí.
- Tặng 3 lần bảo dưỡng miễn phí.
- Giao xe tận nhà.
- Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm.
- Hỗ trợ mua xe trả góp tới 80%.
- Lý do chọn mua xe tại Toyota Hà đông:
- Đại lý lớn, uy tín lâu năm.
- Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp.
- Thủ tục nhanh chóng, ký hợp đồng tại nhà, giao xe đúng hẹn.
- Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm.
- Chăm sóc khách hàng tận tình.
- Dịch vụ bảo dưỡng chuyên nghiệp với đội ngũ kỹ thuật viên có tay nghề đạt tiêu chuẩn Toyota Toàn cầu.
- Trang thiết bị hiện đại, phụ tùng chính hãng.
- Đặt lịch hẹn trước đối với khách hàng ở xa
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.098.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4825/1820/1480
Chiều dài cơ sở (mm) 2775
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1575/1565mm
Chiều rộng cơ sở sau (mm) Đang cập nhật
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) Đang cập nhật
Trọng lượng không tải (kg) 1470kg
Động cơ
Loại động cơ 1.998
Kiểu động cơ 4 xi lanh DOHC 16-Van
Dung tích xylanh (cc)
Tỷ số nén Đang cập nhật
Công suất cực đại(Hp) Đang cập nhật
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) Đang cập nhật
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) Đang cập nhật
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Đang cập nhật
Hộp số 4 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h) Đang cập nhật
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) Đang cập nhật
Dung tích bình xăng 70lít
Dung tích nhớt máy Đang cập nhật
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
Giảm xóc sau Dạng đòn kép thanh xoắn với thanh cân bằng và thanh ổn định
Lốp xe 215/60R16
Vành mâm xe Vành đúc hợp kim kích thước 16inch
Tạo salon miễn phí