Mô tả

Toyota Camry LE 2009, xe một chủ đi từ đầu.
Nhập Mỹ nguyên chiếc, động cơ 2.5 Full đồ sản xuất và đăng ký cuối 2009.
Xe trùm mền. đi cực ít. ODO: 56.000km
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 850.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2009 Mức tiêu thụ nhiên liệu 7L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu phun xăng điện tử
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi 56000km
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước Không
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4806x 1806x 1471
Chiều dài cơ sở (mm) 2776
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1575/1565
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.5
Trọng lượng không tải (kg)
Động cơ
Loại động cơ 2.5L I4
Kiểu động cơ I4, 16 valves
Dung tích xylanh (cc) 2500cc
Tỷ số nén 10.4:1
Công suất cực đại(Hp) 169 hp @ 6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 167/4100
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 70
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Độc Lập
Giảm xóc sau Độc Lập
Lốp xe P215/60R16
Vành mâm xe Đúc Hợp Kim
Tạo salon miễn phí