Mô tả
Toyota Hilux 2.5G Bán tải,01 cầu, máy dầu, 6 cấp số sàn . Đèn chiếu gần Projector, đèn chiếu xa Halogen, đèn phanh phụ trên cao, kính chỉnh điện, tay lái trợ lực thủy lực, khóa cửa trung tâm, khóa
cửa điều khiển từ xa. Điều hòa tự động, có cửa thông gió các ghế. Hệ thống âm thanh Audio 6 loa, CD 1 đĩa,...Phanh ABS, Van phân phối lực phanh theo tải trọng, cảm biến lùi, túi khí hàng ghế trước...
Giá xe niêm yết
Toyota Hilux 2.5 : 693.000.000 VNĐ
Toyota Hilux 3.0 số sàn, hai cầu, máy dầu : 843.000.000 VNĐ
Toyota Hilux 3.0 số tự động, hai cầu, máy dầu : 914.000.000 VNĐ
( Giá trên chỉ là giá niêm yết, đã bao gồm thuế VAT)
- -------------------------------------------------------------------------------
Xe Hilux gồm có các màu :
Chương trình khuyến mãi đặc biệt tháng 09/2016 dành cho Camry, Altis, Hilux… tại Toyota An Thành Fukushima :
- Ưu đãi giá tốt theo từng dòng xe.
- Tặng 8 món quà theo xe.
- Tặng bảo hiểm 2 chiều cho một số dòng xe.
- Ưu đãi tặng phụ kiện và hỗ trợ giá tốt.
- Giao xe tận nơi
- Giao xe ngay khi thanh toán đủ 100% giá trị xe
- Các quà tặng theo xe ( Thảm sàn, khăn lau xe, che nắng, bao volang).
- Hỗ trợ ngân hàng lên đến 85% lãi suất, thủ tục nhanh chóng.
Liên hệ ngay để được hỗ trợ tốt nhất :
Toyota An Thành Fukushima : 0902 29 78 29
Địa chỉ: 606 Trần Hưng Đạo, Phường 2, Quận 5, TPHCM.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
693.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Chưa xác định |
Kiểu dẫn động |
RWD: Dẫn động cầu sau |
Xuất xứ xe |
Chưa xác định |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
Truck/Pickup |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
Chưa xác định |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Không
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ (Fabric) |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Không
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5260 x 1835 x 1860
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3085
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
6,4
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2755
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
DOHC Common rail
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
2494
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
142
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
343
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Số tay 5 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
Lò xo
|
Giảm xóc sau |
Nhíp
|
Lốp xe |
|
Vành mâm xe |
17
|