Mô tả
Land Cruiser Prado phiên bản 2016 có vóc dáng to lớn, khoẻ khoắn điển hình của dòng xe SUV truyền thống, thiết kế mới với logo “Land Cruiser Prado” bên trong. Xe được trang bị đèn cốt led dạng bóng chiếu, đèn định vị led, lưới tản nhiệt lớn được nâng cao, đèn báo rẽ tích hợp trên gương, gương chiếu hậu sử dụng công nghệ sấy kính, bộ mâm đúc 6 chấu 17 inch góc cạnh, đèn sương mù sau, ốp cửa sau.Với triết lý thiết kế “Hiện đại – Thông minh”, Toyota Prado 2015 ấn tượng hơn với Đèn cốt LED dạng bóng chiếu giúp tiếp kiệm năng lượng, tăng tuổi thọ; đèn pha halogen, phản xạ đa chiều; đèn định vị LED, lưới tản nhiệt lớn và được nâng cao hơn giúp khách hàng cảm thấy an tâm, thoải mái hơn khi đi trên địa hình xấu.
Đèn báo rẽ tích hợp trên gương, giảm thiểu va chạm khi rẽ đồng thời giúp gia tăng sự sang trọng cho ngoại thất xe. Gương chiếu hậu sử dụng công nghệ sấy kính giúp làm tan băng giá, nước đọng trên mặt kính chiếu hậu. Bộ mâm đúc 6 chấu 17 inch được thiết kế góc cạnh làm tăng cảm giác thể thao cho chiếc xe.
Nội thất: tiện nghi
Không gian nội thất của xe thoáng đãng, thoải mái cho 7 người. Bộ ghế da và các tấm ốp trang trí cửa được thay thế bằng màu đen. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng; ghế hành khách phía trước chỉnh điện 4 hướng.
Xe cũng được trang bị đầy đủ những tiện nghi gồm: Vô lăng da 4 chấu điều chỉnh 4 hướng, các phím điều khiển tích hợp trên vô lăng (hệ thống âm thanh, đàm thoại rảnh tay thông qua kết nối Bluetooth và phím kích hoạt hệ thống điều khiển bằng giọng nói). Bảng điều khiển trung tâm cũng được thiết kế lại với ốp nội thất, thuận tiện hơn cho người lái trong các thao tác.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
2.825.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
8 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4950 x 1970 x 1905
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2850
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1650 / 1645
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.9
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2625
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
V8, VVT-i kép
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
4608
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
304 / 5500
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
439 / 3400
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa thông gió
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Độc lập, tay đòn kép
|
Giảm xóc sau |
Phụ thuộc, 4 kết nối
|
Lốp xe |
285/65R17
|
Vành mâm xe |
Vành đúc
|