Mô tả
TOYOTA AN SƯƠNG HÂN HẠNH CHÀO ĐÓN QUÝ KHÁCH HÀNG !!!
TOYOTA AN SƯƠNG
382 , QUỐC LỘ 22,TRUNG MỸ TÂY, Q12, HCM ( GẦN BẾN XE AN SƯƠNG )
HOTLINE: 0901 060 131 – CSKH : 0931 326 101 MS.MẪU ĐƠN
EMAIL : MAUDON88@GMAIL.COM
CHI TIẾT TẠI TRANG WEB : http://giatoyota.org/san-pham/13/vios-15e.html
-CHỈ VỚI 200 TRIỆU LÀ CÓ THỂ MUA ĐƯỢC XE TOYOTA VIOS MÁY XĂNG SỐ TAY SỬ DỤNG GIA ĐÌNH HOẶC CHẠY DỊCH VỤ, THAM GIA KINH DOANH ( UBER, GRAB, TAXI, CHO THUÊ XE THEO HỢP ĐỒNG ) SAU 3 NĂM QUÝ KHÁCH ĐÃ CÓ LỜI TRÊN CHIẾC XE CỦA CHÍNH MÌNH !
- GIÁ CẢ CẠNH TRANH, GIẢM GIÁ TRỰC TIẾP TRÊN SẢN PHẨM
- HỖ TRỢ CHI PHÍ ĐĂNG KÝ XE, THUẾ TRƯỚC BẠ
- TẶNG BẢO HIỂM THÂN XE SỬA CHỮA CHÍNH HÃNG MIỄN PHÍ
- TẶNG PHỤ KIỆN CHO XE GỒM : DÁN PHIM CÁCH NHIỆT CỦA MỸ BẢO HÀNH 15 NĂM, NỆM DA CAO CẤP, CẢN SAU, CAMERA DE, ĐUÔI CÁ, MÀN HÌNH DVD CAO CẤP ( BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG )
- TẶNG BỘ QUÀ TẶNG CHĂM SÓC XE ( ÁO TRÙM XE, CHE NẮNG, SÁP THƠM, KHĂN LAU XE ) , PHIẾU BẢO DƯỠNG XE Ở CHẶNG 1000KM, 50.000KM, VÀ 100.000.000KM, PHIẾU NHIÊN LIỆU
- ƯU ĐÃI LÃI SUẤT KHI VAY MUA XE, THỦ TỤC NHANH GỌN VÀ LIÊN KẾT VỚI TẤT CẢ CÁC NGÂN HÀNG.HỖ TRỢ TỪ 80% ĐẾN 100% GIÁ TRỊ XE.
- THU TẤT CẢ CÁC LOẠI XE CŨ,XE BIỂN SỐ TỈNH, XE Ở TỈNH, ĐẾN TẬN NHÀ XEM XE.
- HỖ TRỢ CHI PHÍ GIAO XE TẬN NƠI BẰNG XE CHUYÊN DÙNG
- HỖ TRỢ ĐẾN TẬN NƠI TƯ VẤN KHÁCH HÀNG, KÝ HỢP ĐÔNG TẬN NHÀ
- ƯU TIÊN CHO KHÁCH HÀNG LIÊN HỆ QUA ĐIỆN THOẠI TRƯỚC
HỖ TRỢ GIẢI ĐÁP THẮC MẮC CỦA KHÁCH HÀNG
TOYOTA AN SƯƠNG
MS. MẪU ĐƠN – 0901 060 131 CSKH : 0931 326 101
TOYOTA AN SƯƠNG HÂN HẠNH PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH HÀNG !!!
(* Chương trình khuyến mãi được áp dụng cho từng loại xe và từng thời điểm khác nhau)
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
0 |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4300 x 1700 x1460
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2550
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1470 x 1460
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
4.9
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1030 - 1085
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1,5 l
|
Kiểu động cơ |
4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i / 4 cylinders, in-line, 16-valve, DOHC with VVT-i
|
Dung tích xylanh (cc) |
1497
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
107 / 6000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
141 / 4200
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
5 số stự động
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
42
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa thông gió
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Kiểu Macpherson / Macpherson Strut
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn / Torsion beam
|
Lốp xe |
185/60R15
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc 15
|