Mô tả

Volkswagen Touareg là dòng xe SUV 5 chỗ
Về khả năng vận hành, Touareg 2019 có cả động cơ xăng, dầu và plug-in hybrid, đi kèm hộp số tự động 8 cấp. Bản xăng dùng loại 3.0L V6 công suất 335 mã lực, mô-men xoắn 450 Nm. Bản máy dầu gồm 3.0L V6 228 mã lực và 282 mã lực, còn đầu bảng là 4.0L V8 công suất 417 mã lực, mô-men xoắn cực đại 900 Nm. Đối với biến thể plug-in hybrid dành cho thị trường Trung Quốc thì có công suất 362 mã lực với phạm vi di chuyển bằng điện là 58km.
- Hiện tại trong tháng 10 có chương trình Ưu Đãi tặng IPhone Xs hoặc 1 chiếc LAPTOP
- Kèm theo đó khách có nhu cầu quan tâm chỉ cần đặt cọc sẽ nhận ngay 1 vé máy bay khứ hồi , và 1 vé tham dư triễn lãm motor show.
------------
- Để biết rõ thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ :
Call / zalo : 0793538113 ( Sơn )
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 2.499.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Chưa xác định Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2018 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4795/1940/1732
Chiều dài cơ sở (mm) 2893
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1648/1668
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 2256
Động cơ
Loại động cơ 3.6L
Kiểu động cơ 6 Cylanh, 24 van
Dung tích xylanh (cc)
Tỷ số nén 12,0: 1
Công suất cực đại(Hp) 2280 @ 6200 rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 265 - 2.500 đến 5.000 rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 8 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 7.4
Dung tích bình xăng 100lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa tang trống
Phanh sau Phanh đĩa tang trống
Giảm xóc trước Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
Giảm xóc sau Độc lập dạng 4 liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định
Lốp xe 255/55 R18
Vành mâm xe Vành mâm đúc hợp kim kích thước 18inch
Tạo salon miễn phí