Mô tả
THÔNG SỐ CƠ BẢN
- Tình trạng: Mới 100%;
- Màu sắc: Bạc;
- Chỗ ngồi rộng rãi cho 5 người;
- Động cơ 4.8 L, V8, 32 Valve, 385 mã lực;
- Dài: 4798 mm.
- Rộng: 1927 mm;
- Cao: 1699 mm;
- Dẫn động 4 bánh hoàn toàn;
- 10 túi khí tăng cường bảo vệ;
- Hệ thống chống trộm;
- Lốp cỡ 275/ 40 R20;
- Đèn pha bi-xenon, đèn sương mù;
- Hệ thống chống bó cứng phanh + Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp + Hệ thống tự động cân bằng điện tử + Hệ thống kiểm soát trượt;
- Hệ thống âm thanh 12 loa Bose CD1 DISC, MP3/WMA, radio AM/FM + Bộ chuyển CD
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
150.000USD |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Chưa xác định |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2011 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
10L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Không
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Không
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Không
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Không
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Không
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Không
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Không
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Không
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Không
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Không
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.855 mm/1.939 mm/1.699 mm
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.895 mm
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2.040 kg
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
6 xi-lanh
|
Kiểu động cơ |
Đặt trước
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.995
|
Tỷ số nén |
10,5 : 1
|
Công suất cực đại(Hp) |
245 kW (333 mã lực) tại 5.500 - 6.500 vòng/phút
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
400 Nm tại 3.000 - 5.250 vòng/phút
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
8 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
293 km/h
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
6.9 giây
|
Dung tích bình xăng |
100
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
|
Phanh sau |
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
|
Vành mâm xe |
|