Mô tả

Tôi cần bán Toyota Wigo 2018, số sàn, màu bạc. Xe mới mua tại hãng, đi ít. Odo 36.000km, xe dùng vào mục đích chở con đi học hằng ngày, không kinh doanh hay dịch vụ. Nội ngoại thất sạch đẹp, cứng cáp,
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 275.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2018 Mức tiêu thụ nhiên liệu 5L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Xăng
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi 36000km
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 3660 x 1600 x 1520
Chiều dài cơ sở (mm) 2455
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1410
Chiều rộng cơ sở sau (mm) 1405
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4,7
Trọng lượng không tải (kg) 870
Động cơ
Loại động cơ 3NR-VE (1.2L)
Kiểu động cơ Thẳng hàng/In line
Dung tích xylanh (cc) 1197
Tỷ số nén 11,5
Công suất cực đại(Hp) (64)/87@6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 108@4200
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Xăng
Hộp số Sàn 5 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 33
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa tản nhiệt 13
Phanh sau Tang trống/Drum
Giảm xóc trước Macpherson
Giảm xóc sau Phụ thuộc, Dầm xoắn
Lốp xe 175/65R14
Vành mâm xe Mâm đúc/Alloy
Tạo salon miễn phí