Mô tả

THÔNG SỐ ITEMS ĐƠN VỊ UNIVERSE HAECO HINO 47 CHỖ
Kích thước (dài x
rộng x cao) Dimension
(Length x Width x Height) Mm 12160 x 2500 x 3570
Khối lượng bản thân Weight Kg 12100
Chiều dài cơ sở Wheel base Mm 6200
Vệt bánh trước/sau Track Fr/Rr Mm 2020/1860
Độ dốc lớn nhất Max
Gradeability % 45
Số người chở Seating Người/
Pasengers 45 ghế hành khách + 1 ghế lái + 1 ghế phụ
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Min turning radius M 11,5
Tốc độ lớn nhất Max speed Km/h 133
Khung gầm Chasis DONGFENG EQ6120R3AC
Động cơ Engine Diesel HINO P11C – UR
Loại Type 6 xilanh, bố trí thẳng hàng có turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằngnước.
Dung tích Displacement Cm3 10520
Tiêu chuẩn khí thải Emission standard EURO III
Đường kính xi lanh x Hành trình pistong Bose x stroke Mm x mm 122 x 150
Công suất max/vòng/phút Max Capacity/Rpm Kw/V/P 275/2100 (380 HP)
Moment max/vòng/
Phút max torque/Rpm Mn/v/p 1600/(1100 – 1300)
Hộp số Gear box FAST 6DS180T, cơ khí
6 số tiến + 1 số lùi
Hệ thống lái Steering Kiểu trục vít êcubi, có trợ lực thủy lực, dẫn động
lên các bánh xe cầu trước.
Hệ thống phanh Brake system Loại tang trống, dẫn động khí nén hai dòng, có
trang bị ABS ở các bánh xe và phanh điện từ Terca
Hệ thống treo
trước/sau Suspension Fr/Rr Phụ thuộc, đệm khí nén (4 bầu hơi cầu sau, 2 bầu hơi cầutrước), giảm chấn thủy lực, thanh
cân bằng.
Lốp trước/sau Tire Fr/Rr Inch 12R22.5 (không xăm).
Hệ thống điều hòa
trong xe Air condition system DENSO – Nhật Bản
Hệ thống đèn trong, ngoài xe & gương
quan sát ngoài xe Light systems & Mirrors Nhập khẩu Hàn Quốc

Tin cùng loại xe tại

Tạo salon miễn phí