Mô tả

ECO SPORT- XE SUV ĐÔ THỊ ĐÁNG TIỀN CHO GIA ĐÌNH BẠN
Ecosport bao gồm ba phiên bản với giá công bố của Ford Việt nam
Phiên bản Ecosport 1.5 Titanium full options: 681 trđ
Ecosport 1.5 Trend AT : 652 trđ
Ecosport 1.5 Trend MT : 606 trđ
Sử dụng động cơ 1.5 với công suất xe 108 mã lực. Hệ thống an toàn có ABS, EBD, hệ thống kiểm soát chống trượt ESP và có 7 túi khí, trang bị thêm cảm biến lùi. Các trang thiết bị nổi bật trên xe: chìa khoá thông minh và khởi động bằng nút bấm, hệ thống nghe nhạc rảnh tay, hộc giữ lạnh và các ngăn chứa đồ bố trí một cách hợp l
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 625.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu 6L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4241 x 1765 x 1658
Chiều dài cơ sở (mm) 2519
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1519/1518
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
Trọng lượng không tải (kg)
Động cơ
Loại động cơ DOHC 16 Van
Kiểu động cơ Duratec, Ti-VCT
Dung tích xylanh (cc) 1498
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 110
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 140
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Sồ sàn 5 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 52
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước Macpherson với thanh cân bằng
Giảm xóc sau Thanh xoắn
Lốp xe 205/60 R16
Vành mâm xe Đúc hợp kim 16

Tin cùng loại xe tại

Tạo salon miễn phí