Mô tả

- xe ford Transit 16 chỗ tính đến hiện nay đã chiếm lĩnh hoàn toàn thị trường vì ngày càng được nâng cấp cao hơn nhờ thiết kế, tình năng và vận hành ngày càng cao như: Động cơ mạnh mẽ hơn Turbo Diesel 2.4L - TDCi nhưng tiết kiệm nhiên liệu, công thêm các tính năng an toàn như thắng đĩa có ABS (chống bó cứng phanh), hệ thống túi khí cho người lái, Phân bổ lực phanh điện tử, đai an toàn cho tất cả các hành khách, không gian bên trong rộng rãi, thiết kế bên ngoài nhìn bắt mắt và có nhiều lựa chọn cho các bản và có nhiều màu tùy chọn cho khách hàng.
Dài x rộng x cao (mm): 5800 x 1974 x 2520
Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
Vệt bánh xe trước (mm): 1740
Vệt bánh xe sau (mm): 1704
Khoảng sáng gầm xe (mm): 165
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg): 2285
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg): 3500
Dung tích thùng nhiên liệu(L): 80L
Động cơ: Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp
Dung tích xi lanh (cc): 2402
Đường kính x Hành trình (mm): 89.9 x 94.6
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút): 138/3500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 375 x 2000
Loại động cơ: 4 Xi Lanh thẳng hàng
Phanh trước đĩa: Có
Phanh sau đĩa: Có
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Có
Cỡ lốp: 215 / 75R16
Bánh xe: Vành đúc 16"
Trợ lực lái thủy lực: Có
Hệ thống treo sau: Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực


- Đặc biệt: Bán xe ford Transit 16 chỗ trả góp với giá tốt nhất hiện nay hồ sơ đơn giản, giao xe ngay, tặng nhiều phụ kiện đi kèm như: Hộp đen, lót sàn, bọc trần, ghế da, camera hành trình ...

- Ngoàn ra đại lý chúng tôi còn phân phối các loại xe ford như: xe ford Ecosport, xe ford Explorer, xe ford ranger, xe ford focus, xe ford Everest và xe ford fiesta.

- Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận đucợ giá tốt nhất và tặng kèm nhiều phụ kiện đi cùng: Hotline: 0909 669 661 Mr.Trọng Khắc - Tham khảo website: giaxehoivn.com
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 0 Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe Minivan/Van Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 11L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Dầu
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 16
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Không Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Không Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Vải
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5780 x 2000 x 2360
Chiều dài cơ sở (mm) 3750
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6.65
Trọng lượng không tải (kg) 2455
Động cơ
Loại động cơ 4 XyLanh thẳng hàng
Kiểu động cơ Turbo Diesel 2.4L
Dung tích xylanh (cc) 2402
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 138/3500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 375/2000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6 số tay
Tốc độ tối đa (km/h) 150
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 80
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực
Giảm xóc sau nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
Lốp xe 215 / 75R16
Vành mâm xe Vành thép 16
Tạo salon miễn phí