Mô tả

bán xe HonDa Accord đời 91 đăng ký lần đầu năm 96. Xe gia đình sử dụng nên chất lượng còn rất tốt.Đồng còn cứng không một vết mục. Sơn còn đẹp mới 90%.Gầm êm chắc chắn đi êm ru khi qua ổ gà.Máy lạnh còn tốt bật tý lạnh ngay, nội thất còn rất đẹp.đồ chơi theo xe đầy đủ dầu đĩâ DVD và màn hình, dàn âm thanh cực hay. Máy móc nổ êm đi xa yên tâm tốn rất ít nhiên liệu chỉ tầm 7 lít/100 km. Đèn cực sáng. Nói chung về dòng HonDa Accord thì anh em nào sử dụng rồi là biết ah nồi đồng cối đá
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 165.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi 113000km
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Không Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4930/1846/1476
Chiều dài cơ sở (mm) 2799
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1580/1580
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1546
Động cơ
Loại động cơ 2.4 litre DOHC i-VTEC
Kiểu động cơ 4 Cyl thẵng hàng, 16 van,DOHC i-VTEC
Dung tích xylanh (cc) 2354cc
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp)
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 5 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 70 lit
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa thống gió
Phanh sau Đĩa cứng
Giảm xóc trước Tay đòn kép độc lập, lò xo cuộn cố định
Giảm xóc sau Đa liên kết độc lập, lò xo cuộn cố định
Lốp xe P225/50 R17
Vành mâm xe La zăng hợp kim đường kính 17 inch
Tạo salon miễn phí