Mô tả
Honda Civic 1.8E 2018 nhập khẩu Thái Lan
Động cơ: 1.8
Hộp số tự động vô cấp CVT
Khởi động nút bấm
Tay lái trợ lực điện tích hợp lấy chuyến số trên Vô lăng
Ga tự động Cruise Control
Ghế da - chỉnh điện 8 hướng
Camera lùi 3 góc quy
Màn hình giải trí cảm ứng kết nối đa phương tiện
....
Giá niêm yết: 763 triệu
Sẽ có rất nhiều chương trình khuyến mãi, ưu đãi, quà tặng, chính sách giao xe nhanh... Chúng tôi không thể public thông tin trên web mà chỉ có thể cung cấp cho những khách hàng nhắn tin hoặc gọi điện trực tiếp cho chúng tôi. Vì vậy, đừng ngại ngần mà hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Hotline phòng kinh doanh 0966818104 nhé (Phục vụ 24/24, kể cả 12h trưa hay 12h tối, cam kết bắt máy trong vòng 3 tiếng chuông, gọi điện không mua không sao, chúng tôi cam kết tuyệt đối sẽ không đeo bám làm phiền quý khách hàng ).
Hãy cho chúng tôi một cơ hội để có thể phục vụ bạn.
>> Hỗ trợ Lái thử - Ký HĐMD - Giao xe tận nhà ( Tiền Giang - Long An - Bến Tre - Đồng Tháp,...)
>> Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe
>> Lãi suất ưu đãi 12 tháng
>> Thời hạn góp lên đến 84 năm
_____________________
Mọi chi tiết về: Tư vấn - Báo giá - Lái thử - Đặt xe Honda Civic 1.8E xin quý khách vui lòng liên hệ
Honda Ôtô Long An
Địa chỉ: 86 Tuyến tránh QL1, P.6, TP. Tân An, Long An
Hotline PKD: 0966 81 81 04
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
763.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2018 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
EFI: Phun nhiên liệu điện tử |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da cao cấp |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4540×1750×1450
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1500 / 1530
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
Đang cập nhật
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.8
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1240
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1.8
|
Kiểu động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng, SOHC i-VTEC
|
Dung tích xylanh (cc) |
1799
|
Tỷ số nén |
Đang cập nhật
|
Công suất cực đại(Hp) |
103 / 6300
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
174 / 4300
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
Đang cập nhật
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Đang cập nhật
|
Hộp số |
5 số tự động
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
Đang cập nhật
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
Đang cập nhật
|
Dung tích bình xăng |
50
|
Dung tích nhớt máy |
Đang cập nhật
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
Độc lập / lò xo
|
Giảm xóc sau |
Tay đòn kép / lò xo
|
Lốp xe |
195 / 65R15 / 2.1
|
Vành mâm xe |
Đang cập nhật
|