Mô tả

bán xe jolie đời 2004 đăng ký 2005, xe đang sử dụng,nội thất đẹp, máy lạnh sâu, máy móc êm nguyên, bốn vỏ mới, gacbaga , cản sau, bệ bước lên xướng, đồng chưa hề mục hay rạn nứt, tivi đầu đĩa cãm ứng, các bác xem xe là ưng ý muốn mua ngay. cảm ơn đã đọc tin
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 225.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Không Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4640 x 1830x 1750
Chiều dài cơ sở (mm) 2620
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1455/1430
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.0
Trọng lượng không tải (kg) 1520
Động cơ
Loại động cơ 2.0L
Kiểu động cơ l4
Dung tích xylanh (cc) 1997
Tỷ số nén 9.5:1
Công suất cực đại(Hp) 123Hp/5500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 169Nm/3000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6 số sàn
Tốc độ tối đa (km/h) 150
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 14
Dung tích bình xăng 66
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 185R14C
Vành mâm xe Mâm đúc 5 cánh đôi
Tạo salon miễn phí