Mô tả
MERCEDES – BENZ HAXACO
2008 Võ Văn Kiệt, P. An Lạc, Q. Tân Bình.
10 Điện Biên Phủ, P. 15, Q. Bình Thạnh
Hotline: 0944338183 ( Ms. Thảo )
Nhân viên kinh doanh
Email: thaohuynh72890@gmail.com
C200 được trang bị động cơ 2.0 - công suất cực đại 135kw - hộp số tự động 7 cấp.
Nội thất sang trọng - thanh lịch thể hiện đẳng cấp - thiết kế tinh xảo.
Đăng ký lái thử- trải nghiệm liên hệ: 0944338183 Ms. Thảo để được phục vụ chu đáo nhất.
Ngoài ra còn kinh doanh các dòng xe Mercedes - Benz khác: C 250, C 300, S400L, S500L, Vito , GLA , GLC , GLE , G - Class, SL - Class, SLK , V - Class.
HOTLINE: 0944338183 - Ms. Thảo.
Báo giá - nhận thông tin sản phẩm trực tiếp.
Mercedes - Benz Võ Văn Kiệt - Điện Biên Phủ.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.479.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Không
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.581/2.202/1.447
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.505
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
L4
|
Kiểu động cơ |
4 xi lanh
|
Dung tích xylanh (cc) |
|
Tỷ số nén |
8,5:1
|
Công suất cực đại(Hp) |
135 [184] tại 5250
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
270 tại 1800–4600
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Hộp số tự động 5 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
232
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
8,2
|
Dung tích bình xăng |
59
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
phanh đĩa
|
Phanh sau |
phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
225/ 45 R 17 7.5J/225/ 45 R 17 7.5J
|
Vành mâm xe |
Mâm hợp kim 12 chấu 17-inch
|