Mô tả

Mitsubishi Triton – Pick-up đa năng

HỖ TRỢ 19 TRIỆU THUẾ TRƯỚC BẠ HÃY LIÊN HỆ : 0903.86.5589

Khi hành trình của bạn đòi hỏi phải sử dụng những chiếc xe pick-up tiên tiến, đảm bảo được các yếu tố: điều khiển dễ dàng, tiện lợi khi đi du lịch, cứng cáp kiểu dòng xe tải và giữ được cân bằng tốt trên đường gồ ghề thì Mitsubishi Triton thực sự là lựa chọn sáng giá cho bạn có thể khám phá những cung đường của Việt Nam.
Thiết kế và nội thất
Triton có ngoại hình bắt mắt với kiểu dáng thiết kế mạnh mẽ gợi cảm và mềm mại. Ph?
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 615.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe Truck/Pickup Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5.215 x 1.800 x 1.780
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.9
Trọng lượng không tải (kg) 1.850
Động cơ
Loại động cơ 4D56 DI-D
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 2.477
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 136/3.500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 314/2.000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Dầu - Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp
Hộp số 4 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h) 167
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 75lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa kích thước 16inch
Phanh sau Phanh đĩa thông gió kích thước 11.6inch
Giảm xóc trước Lò xo cuộn Thanh cân bằng
Giảm xóc sau Độc lập đa liên kết Thanh cân bằng
Lốp xe 245/70R16
Vành mâm xe Mâm hợp kim 16-inch thể thao
Tạo salon miễn phí