Mô tả

Khoác lên mình một thiết kế mới với những đường nét cứng chắc, mạnh mẽ của dòng thể thao đa dụng loại compac cùng động cơ Turbo tăng áp TSI,
Phun xăng trực tiếp có tăng áp xoay lốc khí nạp TSI, 4 xylanh. Cùng chung khung gầm sườn của Audi Q5.
Công suất cực đại (Kw(PS)/rpm): 125(170)/4.300.
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm): 280/1.700-4.200.
Hộp số: Tự động 6 cấp, Tiptronic.
Tiêu chuẩn khí thải: EU2.
Tốc độ tối đa (km/h): 197.
Thời gian tăng tốc độ từ 0-80km (giây): 6.9.
Thời gian tăng tốc độ từ 0-100km (giây): 9.9.
Thể tích thùng nhiên liệu (lít): ~63.5.
Hệ thống dẫn động: Tự động linh hoạt 4 bánh toàn thời gian 4MOTION.
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình lít/100km: ~7.7.
Hệ số cản gió (cW): 0.37.
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao): 4.427 x 1.809 x 1.686.
Khoảng cách vết bánh xe trước (mm): 1.570.
Khoảng cách vết bánh xe sau (mm): 1.575.
Chiều dài cơ sở (mm): 2.604.
Thông số lốp: 235/55 - R17.
Tự trọng (kg): 1.547.
Bán kính quay vòng (m): ~12.
Khoảng sáng gầm xe (mm): 200.
- Vô lăng bọc da đa chức năng thiết kế kiểu thể thao.
- Hỗ trợ lựa lưng cho ghế tài xế và hành khách phía trước.
- Cụm đồng hồ điện tử hiển thị đa thông tin, tốc độ, hành trình, vị trí tay số, suất tiêu hao nhiên liệu, nhiệt độ...
- Hệ thống điều hòa nhiệt độ.
- Gối tựa đầu linh hoạt cho các ghế.
- Hệ thống âm thanh với đầu DVD tích hợp bluetooth, vietmap, 8 loa, hỗ trợ MP3.
- Khoang hành lý rộng, các ghế sau có thể gập rời lưng ghế và di chuyển được.
- Ổ cắm điện 12v trong khoang hành khách và hành lý.
- Đèn pha halogen tự động với chức năng điều chỉnh phạm vi chiếu sáng, kết hợp chức năng "coming home, leaving home".
- Đèn chạy xe ban ngày.
- Đèn sương mù phía trước.
- Gương chiếu hậu bên ngoài gập và chỉnh điện, nhớ vị trí, sưởi kính và tích hợp đèn báo rẽ.
- Gương chiếu hậu bên trong tự động chống chói.
- Kính màu cách nhiệt.
- Hệ thống gạt nước tự động với cảm biến mưa.
- Mâm đúc hợp kim 17', lốp 235/55 R17.
- Hệ thống dẫn động 4 bánh tự động linh hoạt toàn thời gian 4Motion.
- Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế. Có cơ cấu tích hợp với ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX, đèn và âm thanh cảnh báo thắt dây an toàn.
- Trang bị túi khí phía trước, bên hông và trên cửa sổ, túi khí hành khách phía trước có thể điều chỉnh chế độ kích hoạt.
- Hệ thống phanh chống hãm cứng (ABS), hỗ trợ lực phanh khi phanh gấp (BA), chống trượt (ASR).
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP).
- Hệ thống linh hoạt điều chỉnh sức kéo động cơ (EDTC).
- Hệ thống khóa cửa trung tâm điều khiển từ xa.
- Cửa sổ chỉnh điện có chức năng chống kẹt.
- Phanh tay điều khiển điện tử, kết hợp chức năng Auto hold.
- Trợ lực lái điện tử thay đổi theo tốc độ.
- Thiết bị mã hóa chống trộm điện tử immobillizer thế hệ thứ I
III.
Khuyến mãi: Tặng dán phim cách nhiệt 3M+ Gối tựa đầu+ nước hoa+ lót sàn.
LH Hương 0902608293 - 0916777090.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.499đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4431/1808/1668
Chiều dài cơ sở (mm) 2603
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1570/1571
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1544
Động cơ
Loại động cơ 2.0 lít
Kiểu động cơ 4 xilanh thẳng hàng, 16 van, DOHC
Dung tích xylanh (cc) 1984cc
Tỷ số nén 9.6:1
Công suất cực đại(Hp) 200 @ 5100 - 6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 207 @ 1700 - 5000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 7.9
Dung tích bình xăng 63.5 lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió kích thước 312x25 mm
Phanh sau Phanh đĩa kích thước 286x12mm
Giảm xóc trước Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
Giảm xóc sau Độc lập dạng 4 liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định
Lốp xe 215/65 R16 H
Vành mâm xe Vành mâm đúc kích thước 16inch

Tin cùng loại xe tại Hồ Chí Minh

Tạo salon miễn phí