Mô tả
NISSAN HÀ ĐÔNG - Đại lý ủy quyền 3S lớn nhất tại Miền Bắc
Liên hệ ngay đại diện kinh doanh : Mr.Xuân Kiên- hotline: 0902.902.555 / http://nissanmienbac.vn/
để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết về xe .
Phiên bản số sàn (MT) 6 cấp, 2WD : 645.000.000 vnđ
Phiên bản số sàn (MT) 6 cấp, 4WD : 745.000.000 vnđ
Phiên bản số tự động (AT) 7 cấp, 4WD: 835.000.000 vnđ
***Thông số kỹ thuật cơ bản: Navara NP300 (4x4) 7AT
1.Động cơ: YD25 – DOHC, 2.5L 4 xylanh thẳng hang, 16 van, ống phân phối chung với Turbo VGS.
- Công suất cực đại: 188/3.600 (Hp/rpm)
- Mômen xoắn cực đại: 450/200 (Nm/rpm)
- Loại nhiên liệu: Diesel
- Dung tích bình nhiên liệu: 80 lít
- Hộp số: tự động 7 cấp – chế độ số chuyển tay
- Phanh (trước/sau): Đĩa tản nhiệt/Tang trống
- Kích thước lốp: 225/60R18
2.Kích thước:
- Dài x rộng x cao (mm): 5.255 x 1.850 x 1.840
- Chiều dài cơ sở (mm): 3.150
- Chiều dài tổng thể thùng xe (mm): 1.560
- Chiều cao tổng thể thùng xe (mm): 474
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 230
- Trọng lượng không tải/toàn tải (Kg): 1.970/2.910
- Số chỗ ngồi: 05
3.Tiện ích cơ bản:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống kiểm soát cân bằng động VDC
- Hệ thống hạn chế trơn trượt cho vi sai LSD
- Tính năng hỗ trợ khởi động ngang dốc HSA
- Tính năng kiểm soát đổ đèo HDC
- Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh ABLS
- Túi khí: 4 túi khí
- Dây đai an toàn đa điểm trước/sau
- Giảm chấn động vùng đầu chủ động
- Thiết bị báo động chống trộm
- Thanh gia cường tại tất cả các cửa
- Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise control)
- Camera lùi
- Khóa trẻ em cửa sau
- Chế độ mở cửa với nút bấm (bên lái)
- Màn hình hiển thị đa chức năng: Màn hình màu hiệu ứng 3D
- Ghế lái chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ quan hàng không vũ trụ Mỹ (NASA)
- Điều hòa tự động, 2 vùng độc lập, cửa gió điều hòa hàng ghế sau
- Hệ thống giải trí: Màn hình 5inch, 6 loa, MP3, AUX, USB, Bluetook
Liên hệ đại diện kinh doanh : 0902.902.555 hoặc truy câp: www.nissanmienbac.vn để biết thêm chi tiết về xe.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
795.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
Truck/Pickup |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Không
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Không
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Không
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Không
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Không
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5,230/1,850/1,780
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3,200
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1,570/1.570
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1,850
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
DOHC 16-xupap 4-xi lanh, Bộ tăng áp biến thiên (VNT) và intercooler
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
2,488
|
Tỷ số nén |
16.5:1
|
Công suất cực đại(Hp) |
128(174)/4000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
403(41)/2000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 7c ấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
80
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa thông gió
|
Phanh sau |
Phanh tang trống với van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSV)
|
Giảm xóc trước |
Độc lập kiểu Double-Wishbone với thanh cân bằng trước
|
Giảm xóc sau |
Cầu cứng và lò xo lá
|
Lốp xe |
255/70R16
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc 16x7J
|