Mô tả
✅ Mercedes-Benz GLB 200 AMG mới sản xuất 2021, mẫu xe nhập khẩu cao cấp 7 chỗ với giá bán tốt nhất trong phân khúc SUV của Mercedes.
✅ Xe màu Xanh Denim, nội thất Đen. Xe sẵn giao ngay – Ưu đãi tốt nhất hệ thống, Vui lòng liên hệ Hotline: 0973.752.346
✅ Option: Đèn LED, Mâm 19-In AMG, Động cơ I4, 1.3- 166HP, Nội thất cao cấp, Camera lùi, hệ thống MBUX, màn hình cảm ứng....
✅ Xe bảo hành 3 năm chính hãng không giới hạn Km.
✅ Ngoài ra, GLB 200 AMG có 6 màu tiêu chuẩn cho khách hàng lựa chọn bao gồm:
- Trắng Polar.
- Đen Cosmos.
- Xanh Denim.
- Xanh Galaxy.
- Bạc Iridium.
- Xám Mountain cùng 2 tùy chọn màu nội thất là Đen và Xám Nava/Đen.
✅ Hỗ trợ tài chính qua Bank đến 75-80 % giá trị xe với lãi suất hấp dẫn.
✅ Xem xe tại 256 Kim Giang, Hoàng Mai, Hà Nội
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.999.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2021 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
xăng |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Không
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Không
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.634 x 1.834 x 1.658
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.829
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.681
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
M282
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.332
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
163Hp/ 5500rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
250Nm/ 1620 - 4000rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
7G-DCT
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa thông gió
|
Phanh sau |
Đĩa đặc
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
235/50
|
Vành mâm xe |
R19
|