Mô tả

THÔNG SỐ KỸ THUẬT.

Ø THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước ( D x R x C ) ( mm )

4.366 x 1.965 x 1.635

Chiều dài cơ sở ( mm )

2.660

Khoảng sáng gầm xe ( mm )

215

Tự trọng ( Kg )

1.770

Dung tích xi lanh ( Lít )

2.0L

Kiểu động cơ

Si4 – DOHC – VVT – Turbocharged

Hộp số

Số tự động 9 cấp – Chế độ số thể thao

Công suất lớn nhất ( hp/rpm )

240/5.500

Mômen xoắn lớn nhất ( lb.-ft/rpm.)

251/1.750

Tốc độ tối đa ( km/h )

217

Thời gian tăng tốc từ 0 – 100km ( s )

7,6

Loại nhiên liệu

Xăng

Dung tích bình nhiên liệu ( Lít )

70
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 2.550.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí Không
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD Không
Hệ thống loa Không Táy lái điều chỉnh 4 hướng Không
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh Không
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước Không
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Động cơ
Loại động cơ 2.0 lít
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc)
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp)
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 7.9
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Độc lập Thanh ổn định
Giảm xóc sau Dạng treo Thanh ổn dịnh
Lốp xe 255/60 R18, 255/55 R20
Vành mâm xe Hợp kim, 7 nan, 19inch
Tạo salon miễn phí