Mô tả

I.THÔNG SỐ KỸ THUẬT Toyota Rav4 - 2.5 Limited


Kích thước ( D x R x C ) ( mm )

4.569 x 1.844 x 1.704

Chiều dài cơ sở ( mm )

2.659

Chiều rộng cơ sở ( mm ) Trước/sau

1559/1559

Khoảng sáng gầm (mm)

160

Tự trọng ( Kg )

1.588

Tổng trọng lượng ( Kg )

2034

Bán kính vòng quay tối thiểu(m)

5,6

Dung tích xi lanh ( Lít )

2.5L

Kiểu động cơ

I4,16 van,DOHC, Dual VVT-i

Hộp số (ECT-i)

Số tự động 6 cấp, bán thể thao

Công suất cực đại ( hp/rpm )

176/6.000

Mômen xoắn cực đại ( lb.-ft/rpm.)

172/4.100

Loại nhiên liệu

Xăng không chì

Dun
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 2.100.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2014 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Không Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Không Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng Không
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước Không
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 181,9/71,5/66.3
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 61.4/61.4
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 3360
Động cơ
Loại động cơ
Kiểu động cơ 2,5 lít DOHC 16 van
Dung tích xylanh (cc)
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp)
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 15,9
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước phanh đĩa
Phanh sau phanh đĩa
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe
Vành mâm xe
Tạo salon miễn phí