Mô tả

Porsche Cayenne GTS ( 2008 ), Động cơ V8 4.8L, xe màu Trắng, nội thất da bò cao cấp màu Nâu, nhập khẩu Đức, sản xuất 2008,đăng ký 07/ 2010 và đứng tên tư nhân, ghế chỉnh điện ,sưởi ấm và nhớ tới 3 vtrí, hộp số tự động 6 cấp, dẫn động 4 bánh bán thời gian, cửa sổ trời SUNROOF, kết nối Bluetooth, USB, loa BOSE…Xe cam kết nguyên bản chưa đâm đụng, hỗ trợ thủ tục mua bán và giao xe trong thời gian ngắn nhất
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.450đ Hộp số Tự động
Tình trạng Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2008 Mức tiêu thụ nhiên liệu 10L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi 43000km
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Không Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng Không
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh Không
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước Không
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4855 x 1954 x 1688
Chiều dài cơ sở (mm) 2.895 mm
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 2.040 kg
Động cơ
Loại động cơ 3.6L
Kiểu động cơ V6
Dung tích xylanh (cc) 3.604
Tỷ số nén 10,5 : 1
Công suất cực đại(Hp) 324 kW (440 hp) tại 6.000 rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 600 Nm tại 1.600 - 5.000 rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 8 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h) 262 km/h
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 5.2(5.1)
Dung tích bình xăng 85lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước phanh đĩa đường kính 360mm
Phanh sau phanh đĩa đường kính 330mm
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe
Vành mâm xe
Tạo salon miễn phí