Mô tả

Phiên bản 116i được Euro Auto đưa về Việt Nam trang bị động cơ TwinPower Turbo 4 xi-lanh thẳng hàng dung tích 1,6 lít, công suất 136 mã lực, mô-men xoắn cực đại 220 Nm tại vòng tua máy 1.350 vòng/phút. Tốc độ tối đa 210 km/h với mức tiêu hao nhiên liệu 5,3 lít/100 km. Hộp số tự động 8-cấp.

Xe được trang bị chức năng chuyển đổi chế độ vận hành (Driving Experience Control) bao gồm 3 chế độ Sport, Comfor và Eco Pro với hiệu suất vận hành và độ cứng của hệ thống giảm xóc khác nhau theo từng lựa chọn.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.252.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Coupe Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 2
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Không Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 172.2/68.8/56.6
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 3208 lbs
Động cơ
Loại động cơ 3,0-lít, DOHC, inline 6 xi-lanh
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc)
Tỷ số nén 10,7: 1
Công suất cực đại(Hp)
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 200/2750
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số
Tốc độ tối đa (km/h) 130 [150] mph
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 14
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước 11.8
Phanh sau 11.8
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe
Vành mâm xe
Tạo salon miễn phí