Mô tả

BMW 320i GRAN TURISMO
- Giá công bố: 2,098,000,000 vnđ
- Bảo hành: 24 tháng không giới hạn số km

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Động cơ: I4/1998 cc
- Công suất cực đại: 184/5.000 (Hp/Rpm)
- Momen xoắn cực đại: 290/1.250-4.500 (Nm/Rpm)
- Hộp số: Tự động 8 cấp
- Dẫn động: Cầu sau
- Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: 7,9 giây
- Vận tốc tối đa: 230 km/h
- Kích thước: 4.824 x 2.047 x 1.508 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 2.920 (mm)

CÁC TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
- Màu sơn có ánh kim
- Hộp số tự động 8 cấp
- Hệ thống trợ lực lái
- Chức năng lốp an toàn
- Gương chiếu hậu trong & ngoài tự điều chỉnh chống chói
- Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ
- Bộ trang bị khoang hành lý
- Tựa tay phía trước trượt được
- Hệ thống cảm biến hỗ trợ đỗ xe (trước & sau)
- Chức năng cảm biến mưa
- Hệ thống điều hòa tự động
- Đèn pha thông minh công nghệ LED
- Hệ thống đèn nội & ngoại thất
- Lỗ cắm điện 12 V
- Hệ thống cảm biến mở cốp sau rảnh tay
- Camera lùi xe
- Hệ thống âm thanh HiFi 9 loa
- Vô lăng bọc da kiểu thể thao
- Mâm hợp kim nan kép kiểu 397, 18 inch
- Ghế phía trước kiểu thể thao
- Ốp gỗ FineLine viền Chrome màu bạc
- Ghế da cao cấp
- Chức năng kiểm soát hành trình với chức năng phanh tự động
- Đèn sương mù công nghệ LED
- Chức năng điều chỉnh góc chiếu đèn pha
- Tựa đầu ghế sau gập được
- Tay lái tích hợp các chức năng phổ biến
- Cốp sau đóng mở điện
- Ngoại thất nẹp Aluminium
- Chức năng thông khoang hành lý
- Đồng hồ hiển thị số km
- Radio BMW chuyên dụng
- Chức năng kết nối điện thoại rảnh tay kết hợp cổng USB
- Bảng đồng hồ với chức năng hiển thị mở rộng
- Chức năng đọc đĩa dành cho khu vực Châu Á
- Điều khiển sóng âm thanh
==> Ngoài ra nếu quý khách có nhu cầu đặt thêm các trang bị tiên nghi tiên tiến khác nữa, vui lòng liên hệ trực tiếp để biết thông tin chi tiết

THÔNG TIN LIÊN HỆ
- Tư vấn bán hàng: Đỗ Văn Quyết
- Số điện thoại: 0901124188
- Website: http://bmwdanang.com.vn/

Ghi chú:
- Thông số, giá bán, các trang bị có thể thay đổi tại những thời điểm khác nhau mà không được báo trước.
- Hình ảnh sản phẩm có thể sai khác so với sản phẩm thực tế.

TRÂN TRỌNG CẢM ƠN QUÝ KHÁCH !
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 2.098.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 6L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Giả Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4824x2047x1508
Chiều dài cơ sở (mm) 2920
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1615
Động cơ
Loại động cơ 3,0-lít
Kiểu động cơ 4/4
Dung tích xylanh (cc) I4/1997
Tỷ số nén 11.0
Công suất cực đại(Hp) 135(184)/5000-6250
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 270/1,250 - 4,500
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số
Tốc độ tối đa (km/h) 229
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 7,9
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước
Phanh sau
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 225/55 R17 97V
Vành mâm xe 8 J x 17 inches, light-alloy
Tạo salon miễn phí