Mô tả

BMW 520i 2016

- Động cơ/ Dung tích: I4/1.997 cc
- Công suất cực đại: 135(184)/5.000 Kw(Hp)/rpm
- Momen xoắn cực đại: 270/1.250-4.500 Nm/rpm
- Thời gian tăng tốc từ 0 - 100 k/h: 7,9 giây
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 6,3 lit/100 km
- Chiều dài cơ sở: 2.968 mm
- Kích thước Dài x Rộng x Cao: 4.907 x 2.102 x 1.462 (mm)

NHỮNG ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
- Tuyệt tác thiết kế: Từng được vinh danh là "Tuyệt tác thiết kế" với doanh số bán ra 6,6 triệu xe trên toàn thế giới. BMW 5 Series 520i là dòng xe hội tụ những công nghệ đỉnh cao của BMW trong phân khúc cao cấp
- Cuốn hút từ cái nhìn đầu tiên: Ngoại hình được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu cao nhất: với kiểu dáng hiện đại và sự cân xứng về mặt khí động học. Ngoại hình được thiết kế liền mạch từ đầu xe đến đuôi xe tạo nên hình dáng thực sự nổi bật
- Nội thất ấm cúng và sang trọng: Trang bị hệ thống đèn viền Ambient light, hệ thống giải trí phía sau gồm bộ đôi màn hình 9,2 inch tùy chọn, hệ thống âm thanh Harman Kadon 16 loa công suất 600 Oat tùy chọn; chức năng chuyển đổi chế độ vận hành (Driving Experience Control) Sport, Comfort,Eco-pro; rèm che nắng bên hông và phía sau tạo sự riêng tư cho hành khách; đặc biệt khoang chứa hành lý được tăng lên 60 lít.

==> Ngoài ra nếu quý khách có nhu cầu đặt thêm các trang bị tiên nghi tiên tiến khác nữa, vui lòng liên hệ trực tiếp để biết thông tin chi tiết

THÔNG TIN LIÊN HỆ
- Tư vấn bán hàng: Đỗ Văn Quyết
- Số điện thoại: 0901124188
- Website: http://bmwdanang.com.vn/

Ghi chú:
- Thông số, giá bán, các trang bị có thể thay đổi tại những thời điểm khác nhau mà không được báo trước.
- Hình ảnh sản phẩm có thể sai khác so với sản phẩm thực tế.

TRÂN TRỌNG CẢM ƠN QUÝ KHÁCH !
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 2.098.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu 6L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4899 x 1860 x 1464
Chiều dài cơ sở (mm) 2.968
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1600/1626 mm
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1670 kg
Động cơ
Loại động cơ 3.0 lít
Kiểu động cơ I6, 6 xi lanh thẳng hàng
Dung tích xylanh (cc) 1997cc
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 184/ 5.000 vòng phút
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 270Nm tại 1250-4500 vòng phút
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số
Tốc độ tối đa (km/h) 226
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 8 giây
Dung tích bình xăng 70lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 225/55 R 17
Vành mâm xe Mâm đúc 17 inch
Tạo salon miễn phí