Mô tả

BMW hiện đã có bảng giá mới cho tất cả các dòng xe

hiện chúng tôi đang đưa ra thi trường nhiều dòng xe với giá hấp dẫn chỉ có tại đây

320i giá-- 1,209 tỷ 640 Gran Coupe--3,749 tỷ

325i giá --1,388 tỷ 730Li-------------4,084 tỷ

328 i giá-- 1,686 tỷ 750Li-------------5,588 tỷ

520i giá --2,094 tỷ 760 Li-------------6,598 tỷ

523i giá--2,148 tỷ

528i giá--2,578 tỷ

535i GT--3,259 tỷ

dòng xe SUV

X1 giá--1,560 tỷ

X3 giá--2,309 tỷ

X5 giá --3,399 tỷ

X6 giá---3,298 tỷ

?
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 0 Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu 9L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Giả Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4531/2013/1817
Chiều dài cơ sở (mm) 2760
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1506/1535
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1530
Động cơ
Loại động cơ 3.0
Kiểu động cơ 6 xi-lanh thẳng hàng
Dung tích xylanh (cc) 2,979
Tỷ số nén 10,2
Công suất cực đại(Hp)
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 300/ 5.800-6.000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) 406 / 1.200-5.000
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số
Tốc độ tối đa (km/h) 250
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 5.6
Dung tích bình xăng 63lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 225/45R-17
Vành mâm xe hợp kim 17-inch
Đăng bởi Bá Tuân
Tạo salon miễn phí