Mô tả

Thông số kỹ thuật:
Loại nhiên liệu/Động cơ/Số xi lanh: Xăng / Thẳng hàng / 4
Dung tích động cơ (cm³): 1,998
Công suất cực đại ((kW (hp) / rpm): 135 (184) / 5,000
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (s): 7.5
Vận tốc tối đa (km/h): 230
Mức tiêu thụ nhiên liệu (hỗn hợp): 5.8
Nội thất: Da Dakota cao cấp
Kiểu mâm: Mâm hợp kim nan ngôi sao kiểu 707, 18 inch (25G)
Trang bị tiêu chuẩn
An toàn, Hệ thống lái và Hộp số
6 túi khí
Hệ thống đèn pha thông minh công nghệ LED (552)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng khóa cửa tự động khi xe chạy (8S3)
Nút bấm Start/Stop thông minh
Hệ thống tái sinh năng lượng khi nhấn phanh
Đèn LED sương mù (5A1)
Lốp an toàn run-flat (258)
Hộp số tự động 8 cấp Steptronic (205)
Vô lăng có hệ thống trợ lực điện (216)
Chức năng cảnh báo áp suất lốp
Màu sơn và thiết kế ngoại thất
Nẹp cửa sổ viền Chrome bóng (760)
Màu sơn có ánh kim / không có ánh kim
Gói thiết kế thể thao (7AC)
Tiện nghi và thiết kế nội thất
Lỗ cắm điện công suất 12 volt (575)
Tựa tay phía trước trượt được (4AE)
Hệ thống điều hòa chỉnh điện 2 vùng (534)
Cốp sau đóng mở bằng điện (316)
Tựa tay trung tâm phía sau (497)
Hệ thống hỗ trợ tiện ích đóng/mở cửa xe (322)
Ốp nội thất màu Đen bóng viền Đỏ Coral (4LV)
Bảng đồng hồ với các chức năng hiển thị mở rộng (6WA)
Hệ thống đèn nội thất (563)
Màn hình hiện thị đa thông tin
Vô lăng tích hợp các chức năng phổ biến (249)
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ (459)
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa (441)
Vô lăng bọc da kiểu thể thao (255)
Ghế người lái và hành khách phía trước kiểu thể thao (481)
Gói trang bị khoang hành lý (493)
Trang bị hỗ trợ vận hành
Hệ thống kiểm soát hành trình với chức năng phanh (544)
Nút chuyển chế độ vận hành ECO PRO
Chức năng tự động điều chỉnh góc chiếu đèn pha (5AC)
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói (430)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe, cảm biến trước và sau (508)
Cảm biến mưa (521)
Camera quan sát lùi xe (3AG)
Đồng hồ hiển thị số ki lô mét (548)
Camera quan sát toàn cảnh (5DL)
Hệ thống giải trí
Chức năng kết nối Bluetooth cho điện thoại và cổng âm thanh USB (6NH)
Hệ thống âm thanh HiFi cao cấp (676)
Radio BMW chuyên dụng (663)
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.899đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động 4WD: Dẫn động 4 bánh
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Coupe Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 6L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 2
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Da cao cấp
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4638 x 1825 x 1377
Chiều dài cơ sở (mm) 2810
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1450
Động cơ
Loại động cơ Xăng, I4 2.0L, TwinPower Turbo
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1997
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 245/6500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 350/4800
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 8 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 236
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 7,3
Dung tích bình xăng 60L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước
Phanh sau
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 225/50 R17
Vành mâm xe 7.5 J x 17 inches, light-alloy
Tạo salon miễn phí