Mô tả
Thông số kỹ thuật:
Loại nhiên liệu/Động cơ/Số xi lanh: Xăng / Thẳng hàng / 4
Dung tích động cơ (cm³): 1,997
Công suất cực đại ((kW (hp) / rpm): 180 (245) / 5,000 – 6,500
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (s): 7.0
Vận tốc tối đa (km/h): 240
Mức tiêu thụ nhiên liệu (hỗn hợp): 7.0
Nội thất: Da Dakota cao cấp
Kiểu mâm: Mâm hợp kim nan chữ V kiểu 425, 18 inch (2FR)
Trang bị tiêu chuẩn
An toàn, Hệ thống lái và Hộp số
6 túi khí
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng khóa cửa tự động khi xe chạy (8S3)
Nút bấm Start/Stop thông minh
Hệ thống tái sinh năng lượng khi nhấn phanh
Đèn LED sương mù (5A1)
Lốp an toàn run-flat (258)
Hộp số tự động 8 cấp Steptronic (205)
Vô lăng có hệ thống trợ lực điện (216)
Chức năng cảnh báo áp suất lốp
Đèn pha Xenon (522)
Màu sơn và thiết kế ngoại thất
Màu sơn có ánh kim / không có ánh kim
Tiện nghi và thiết kế nội thất
Hệ thống đèn dọc thân xe (4UR)
Hệ thống điều hòa chỉnh điện 4 vùng (4NB)
Cốp sau đóng mở bằng điện (316)
Hệ thống hỗ trợ tiện ích đóng/mở cửa xe (322)
Ốp nội thất bằng gỗ Fineline cao cấp (4CE)
Màn hình hiện thị đa thông tin
Vô lăng tích hợp các chức năng phổ biến (249)
Rèm che nắng phía sau (416)
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ (459)
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa (441)
Vô lăng bọc da kiểu thể thao (255)
Gói trang bị khoang hành lý
Trang bị hỗ trợ vận hành
Nút chuyển chế độ vận hành ECO PRO
Hệ thống kiểm soát hành trình với chức năng phanh (544)
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói (430)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe, cảm biến trước và sau (508)
Cảm biến mưa (521)
Camera quan sát lùi xe (3AG)
Chức năng cửa hít (323)
Đồng hồ hiển thị số ki lô mét (548)
Chức năng thông khoang hành lý
Hệ thống giải trí
Chức năng kết nối Bluetooth cho điện thoại và cổng âm thanh USB
Hệ thống âm thanh HiFi cao cấp (676)
Hệ thống dẫn đường bản chuẩn (606)
Radio BMW chuyên dụng (663)
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
2.549.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
9L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4907/1860/1462
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2968
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1600/1626 mm
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1820kg
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
3.0 lít
|
Kiểu động cơ |
I6, 6 xi lanh thẳng hàng
|
Dung tích xylanh (cc) |
2996cc
|
Tỷ số nén |
10,3: 1
|
Công suất cực đại(Hp) |
240
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
260/1250-4800 lb-ft
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
6.9giây
|
Dung tích bình xăng |
70lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
225/55 R 17
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc 17 inch
|