Mô tả

Thông số kỹ thuật:
Loại nhiên liệu/Động cơ/Số xi lanh: Xăng / Thẳng hàng / 4
Dung tích động cơ (cm³): 1,997
Công suất cực đại ((kW (hp) / rpm): 135 (184) / 5,000 – 6,250
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (s): 8.4
Vận tốc tối đa (km/h): 210
Mức tiêu thụ nhiên liệu (hỗn hợp): 7.9
Nội thất: Da Sensatec
Kiểu mâm: Mâm hợp kim nan chữ V kiểu 307, 18 inch (2K8)
Trang bị tiêu chuẩn
An toàn, Hệ thống lái và Hộp số
6 túi khí
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng khóa cửa tự động khi xe chạy (8S3)
Nút bấm Start/Stop thông minh
Hệ thống tái sinh năng lượng khi nhấn phanh (1CD)
Đèn LED sương mù (5A1)
Lốp an toàn run-flat (258)
Hộp số tự động 8 cấp Steptronic (205)
Vô lăng có hệ thống trợ lực điện (216)
Chức năng cảnh báo áp suất lốp
Đèn pha Xenon (522)
Màu sơn và thiết kế ngoại thất
Màu sơn có ánh kim / không có ánh kim
Baga mui ốp Aluminium (3AT)
Tiện nghi và thiết kế nội thất
Tựa tay phía trước và sau
Hệ thống điều hòa chỉnh điện 2 vùng (534)
Cốp sau đóng mở bằng điện (316)
Hệ thống hỗ trợ tiện ích đóng/mở cửa xe (322)
Ốp các chi tiết trên mặt táp lô màu Đen (4NG)
Ốp nội thất bằng gỗ màu Nâu viền Chrome cao cấp (4FW)
Hệ thống đèn nội thất (563)
Màn hình hiện thị đa thông tin
Vô lăng tích hợp các chức năng phổ biến (249)
Rèm che nắng cho cửa sổ hông phía sau, chỉnh cơ (417)
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ (459)
Vô lăng bọc da kiểu thể thao (255)
Gói trang bị khoang hành lý (493)
Trang bị hỗ trợ vận hành
Nút chuyển chế độ vận hành ECO PRO(4U2)
Hệ thống kiểm soát hành trình với chức năng phanh (544)
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói (430)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe, cảm biến trước và sau (508)
Cảm biến mưa (521)
Camera quan sát lùi xe (3AG)
Đồng hồ hiển thị số ki lô mét (548)
Chức năng thông khoang hành lý (465)
Hệ thống giải trí
Chức năng kết nối Bluetooth với điện thoại và cổng kết nối âm thanh USB (6NH)
Hệ thống dẫn đường bản chuẩn (606)
Radio BMW chuyên dụng (663)
Hệ thống loa tiêu chuẩn, 6 loa
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.999.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 7L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh Không
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Giả da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.657x2.089x1.678
Chiều dài cơ sở (mm) 2.810
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1845
Động cơ
Loại động cơ Xăng, I4 2.0L,TwinPower Turbo
Kiểu động cơ 6 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xylanh (cc) 1997
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 184/5000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 270/4500
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 8 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 8.2
Dung tích bình xăng 65L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước McPherson
Giảm xóc sau Liên kết đa điểm
Lốp xe 245/50R18
Vành mâm xe Đúc hợp kim 18 inches
Tạo salon miễn phí