Mô tả

Hãng sản xuất: BMW - 750Li / Loại động cơ: 4.8L V8 / Kiểu động cơ: V8, 32 Valve / Dung tích xi lanh (cc): 4799cc / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: 6.2 giây / Hộp số: 6 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng không chì / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: 16.9 lít- 8.3 lít/100km( Thành phố-Cao tốc) / Dài (mm): 5179mm / Rộng (mm): 1902mm / Cao (mm): 1484mm / Chiều dài cơ sở (mm): 3128 mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1578/ 1596mm / Trọng lượng không tải (kg): 1930kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 88 lít / Số cửa: 4cửa / Số chỗ ngồi: 5chỗ /
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 2.147.480.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động RWD: Dẫn động cầu sau
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2009 Mức tiêu thụ nhiên liệu 5L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5238 x 1902 x 1479
Chiều dài cơ sở (mm) 3070
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Động cơ
Loại động cơ I4
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1.998
Tỷ số nén 10,2: 1
Công suất cực đại(Hp) 258/ 5.000 - 6.500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 330/1600-4500
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số
Tốc độ tối đa (km/h) 250
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 21,7
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước
Phanh sau
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 245/50
Vành mâm xe
Đăng bởi VĨNH HƯNG
Tạo salon miễn phí