Mô tả
Xe nhập nguyên chiếc chính hãng với nhiều option tùy chọn. Màu đen mạnh mẽ, cứng cáp khẳng định vị thế rõ ràng của chủ nhân. Đem lại cho bạn cảm giác thực thụ khi sử dụng một chiếc CX sang trọng nhưng tầm giá trong tầm tay.
Giờ đây chúng tôi đã có mặt tại Đà Nẵng để chăm sóc những khách hàng quý giá như bạn, đừng phân vân hay lo lắng về dịch vụ hay chất lượng. Chúng tôi đang ngay cạnh bạn.
Hãy liên hệ ngay 0938302233 để chi tiết về xe, nhận ưu đãi tốt, cùng cơ hội đi Châu Âu 2017.
http://bmw.danang.vn/
Động cơ 04 xy-lanh công nghệ Twin Power Turbo, với khả năng vận hành tuyệt đỉnh tại vòng tua máy cao nổi tiếng của các dòng xe BMW, cộng với hệ truyền động tuyệt vời, mang lại hiệu quả ấn tượng, là một trong những tính năng nổi trội của động cơ sử dụng nhiên liệu xăng tiên tiến trang bị cho dòng BMW X3 mới.
BMW X3 20i – Chế độ lái Eco Pro tăng tính kinh tế của dòng xe.
Hộp số tự động 8 cấp hoạt động mượt mà kết hợp cùng chức năng chuyển đổi chế độ vận hành (Driving Experience Control) rất linh hoạt và đa dạng trong việc tùy chọn các chế độ: Normal, Comfort, Sport, ECO PRO, mang đến cho người dùng nhiều trải nghiệm thú vị thông qua từng chế độ lái. Đặc biệt, với chế độ ECO PRO, khi thực hiện theo những chỉ dẫn của hệ thống, thậm chí có thể tiết kiệm đến 20% lượng nhiên liệu tiêu thụ.
Một trong những điểm nhấn của chuỗi công nghệ BMW Efficient Dynamics, việc sử dụng vật liệu thông minh có trọng lượng nhẹ (Intelligent Lightweight Construction) trên BMW X3, cũng giúp dòng xe tối ưu hóa tính khí động học, giảm đáng kể tự trọng, giúp xe vận hành hiệu quả và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Ngôn ngữ thiết kế của BMW X3 – mới nhấn mạnh vị thế dẫn đầu trong phân khúc xe địa hình thể thao hạng sang tầm trung. Thừa hưởng từ phiên bản tiền nhiệm, BMW X3 mới pha trộn nét độc đáo và sở hữu ngoại hình hấp dẫn, năng động cùng khả năng vận hành linh hoạt, ấn tượng.
Cạnh tranh trực tiếp (mercedes, Rangrover, audi, lexus, acura... ).
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
2.177đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Không
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Không
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Giả da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.657x2.089x1.678
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.810
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1845
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng, I4 2.0L,TwinPower Turbo
|
Kiểu động cơ |
6 xy lanh thẳng hàng
|
Dung tích xylanh (cc) |
1997
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
184/5000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
270/4500
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 8 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
8.2
|
Dung tích bình xăng |
65L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
McPherson
|
Giảm xóc sau |
Liên kết đa điểm
|
Lốp xe |
245/50R18
|
Vành mâm xe |
Đúc hợp kim 18 inches
|