Mô tả
MERCEDES-BENZ C 250 AMG
D x R x C : 4686 x 1810 x 1442 (mm)
Chiều dài cơ sở : 2840 (mm)
Tự trọng/Tải trọng : 1480/565 (kg)
Động cơ : I4
Dung tích công tác : 1991 (cc)
Công suất cực đại : 155 kW [211 hp] tại 5500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại : 350 Nm tại 1200 - 4000 vòng/phút
Hộp số : Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS
Dẫn động : Cầu sau
Tăng tốc : 6,6s (0 – 100 km/h)
Vận tốc tối đa : 250 (km/h)
Loại nhiên liệu : Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình : 5,3 – 5,6 (lít/100 km)
Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ : 66/7 (lít)
Thiết kế:
Cản trước, cản sau & ốp sườn xe kiểu thể thao AMG
Lưới tản nhiệt 2 nan với logo ngôi sao 3 cánh ở chính giữa
Mâm xe thể thao AMG 18-inch 5 chấu
Đĩa phanh trước đục lỗ, kẹp phanh trước in logo ‘Mercedes-Benz’
Cửa sổ trời chỉnh điện
Chụp ống xả kép tích hợp với cản sau
Đèn viền nội thất có thể điều chỉnh 3 màu sắc & độ sáng
Nội thất ốp gỗ Open-pore ash màu đen
Ghế trước kiểu thể thao
Tay lái thể thao 3 chấu bọc da nappa màu đen
Bảng đồng hồ dạng 2 ống với màn hình màu 5,5-inch
Đồng hồ thời gian analogue với ngôi sao Mercedes-Benz ở chính giữa bảng điều khiển
Mặt táp-lô & thành cửa bọc da ARTICO với đường viền chỉ trang trí
Ốp bệ cửa với logo ‘Mercedes-Benz’ phát sáng
An toàn và công nghệ:
Hệ thống treo thích ứng AGILITY CONTROL
Hệ thống lái Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực & tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ giúp đem lại cảm giác lái tối ưu, hỗ trợ đánh lái thoải mái & chính xác
Lốp xe run-flat
Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái
Lẫy chuyển số bán tự động DIRECT SELECT phía sau tay lái
Camera lùi hỗ trợ người lái quan sát phía sau khi lùi/đỗ xe
Cụm đèn trước LED toàn phần (Full-LED) thông minh
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu, cụm đèn sau & đèn phanh thứ ba công nghệ LED
Gương chiếu hậu chống chói tự động; gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh & gập điện
Chức năng ECO start/stop tự động ngắt động cơ khi xe tạm dừng; giúp giảm thiểu tiêu hao nhiêu liệu & khí xả
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Active parking assist tích hợp PARKTRONIC dò tìm không gian đỗ xe phù hợp; tự động điều khiển tay lái và phanh để đưa xe vào chỗ đỗ (cả trong trường hợp đỗ xe song song & đỗ xe vuông góc)
Chức năng cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST
Hệ thống tự động bảo vệ PRE-SAFE® kết hợp tối đa các tính năng an toàn trong trường hợp khẩn cấp
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS; Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS; Chống trượt khi tăng tốc ASR; Ổn định thân xe điện tử ESP
Hệ thống ESP® Curve Dynamic Assist giúp tránh hiện tượng thiếu lái khi vào cua ở tốc độ cao; hỗ trợ ôm cua chính xác & an toàn hơn
Hệ thống Crosswind Assist hỗ trợ người lái điều khiển xe dễ dàng & an toàn khi có lực gió mạnh thổi ngang thân xe
Hệ thống phanh ADAPTIVE với chức năng hỗ trợ dừng xe (HOLD) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill-Start Assist)
Phanh tay điều khiển điện với chức năng nhả phanh thông minh
Đèn phanh Adaptive nhấp nháy khi phanh gấp
Túi khí phía trước; túi khí bên hông phía trước; túi khí cửa sổ
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.439.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Không
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.581/2.202/1.447
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.505
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
L4
|
Kiểu động cơ |
4 xi lanh
|
Dung tích xylanh (cc) |
|
Tỷ số nén |
8,5:1
|
Công suất cực đại(Hp) |
135 [184] tại 5250
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
270 tại 1800–4600
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Hộp số tự động 5 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
232
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
8,2
|
Dung tích bình xăng |
59
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
phanh đĩa
|
Phanh sau |
phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
225/ 45 R 17 7.5J/225/ 45 R 17 7.5J
|
Vành mâm xe |
Mâm hợp kim 12 chấu 17-inch
|