Mô tả

- Tặng gói phụ kiện và giảm giá lên tới 20 triệu cho những khách hàng ký hợp đồng trong tháng 5.
- Một chiếc xe Hatchback toàn diện với những giá trị vượt xa sự mong đợi!
- Hyundai Grand I10 1.2AT thiết kế tinh tế, từng bộ phận ngoại thất hoàn toàn mới được trau chuốt hướng tới sự hoàn hảo và tạo nên ấn tượng khó quên ngay từ cái nhìn đầu tiên. Với kích thước rộng rãi nhất trong phân khúc hatchback dạng nhỏ: 3765 x 1660 x 1520 mm.
- Đèn pha trong suốt ở đầu xe tạo nên phong cách và an toàn cho xe.
- Ngoài ra, thiết kế còn kết hợp với đèn sương mù để tăng ánh sáng vào ban đêm và trong điều kiện thời tiết xấu.
- Phong cách cũng như giá trị của chiếc xe được thể hiện qua lưới tản nhiệt rộng rãi giúp tăng lượng khí thoát ra làm mát, giữ cho động cơ luôn đạt hiệu suất tối đa.
- Cụm đèn xi nhan báo rẽ tích hợp trên gương chiếu hậu một cách trang nhã, giúp cảnh bảo các xe xung quanh khi bạn muốn rẽ xin đường.
- Chìa khóa thông minh và gương gấp điện.
- Tay nắm cửa mạ Crom.
- Xe được trang bị 4 loa, hệ thống âm thanh CD/MP3 và USB.
- Vô lăng tích hợp hệ thống điều chỉnh âm thanh, chuyển kênh thuận tiện và kiểm soát hành trình.
Https://banotore.com/xe-hyundai-grand-i10-bac-giang/ban-hyundai-grand-i10-doi-2017-mau-bac-nhap-khau-nguyen-chiec-aid852521.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 345.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái Không
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Không Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí Không
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng Không
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 3,765 x 1,660 x 1,505
Chiều dài cơ sở (mm) 2425
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.400/1.385
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
Trọng lượng không tải (kg) 969
Động cơ
Loại động cơ 3 xy lanh thằng hàng, 12 van, DOHC, IN-CVVT
Kiểu động cơ KAPPA 1.0 MPI
Dung tích xylanh (cc) 998
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 66/5,500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 94.18/3,500
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Số sàn 5 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 43
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau phanh tang trống
Giảm xóc trước Độc lập kiểu Macpherson
Giảm xóc sau Thanh xoắn
Lốp xe 165 / 65 R14
Vành mâm xe Vành đúc
Tạo salon miễn phí