Mô tả
Xe Kia K3 1.6 AT, Ghế chỉnh điện, giá tốt nhất, đầy đủ màu sắc,có xe giao ngay. Giá: 669.000.000 VND
(Giá trên chưa bao gồm khuyến mãi, liên hệ ngay: CHẤN KIA 0918 430 134 để biết thêm chi tiết).
=======================================================.
LIÊN HỆ: CHẤN KIA 0918 430 134 ĐỂ ĐƯỢC GIÁ TỐT NHẤT và ƯU ĐÃI NHIỀU NHẤT.
CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT.
GIAO XE NHANH.
HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÃI SUẤT THẤP.
TƯ VẤN VÀ GIAO XE TẬN NHÀ.
TEST XE THOẢI MÁI.
CAM KẾT MANG LẠI SỰ HÀI LÒNG NHẤT CHO KHÁCH HÀNG.
=======================================================.
Thông số cơ bản:
- Động cơ: Xăng Gamma 1.6L / Nu 2.0L
- Màu xe: Trắng,đen,bạc,đỏ,nâu,ghi xám,xanh,vàng
- Kiểu động cợ: I4,16 van DOHC,Dual CVVT
- Mã lực: 128hp/6300rpm(1.6L) - 159hp/6500rpm(2.0L)
- Momen soắn: 157Nm/4850rpm(1.6L) - 194Nm/4800rpm(2.0L)
- Hộp số: 6 cấp số sàn/6 cấp số tự động
- Kích thước ( D-R-C): 4560mm x 1780mm x 1445mm
- Chiều dài cở sở: 2700mm
- Khoảng sáng gầm xe: 150mm
- Trọng lượng: 1160kg(1.6MT)/1190kg(1.6AT)/1221kg(2.0AT)
- Bình nhiên liệu: 50L
- Chỗ ngồi: 5 chỗ
- Lốp xe: 215/45R17
Trang thiết bị:
- Đèn pha tự động
- Đèn LED ban ngày
- Sưởi kính tự động
- Kính lái chống tia UV
- Đuôi cánh gió quote thời trang và khí động học
- Tay nắm,viền cửa mạ crom ( AT)
- Kính cưả dán phim cách nhiệt và tia cực tím tiêu chuẩn nhà máy
- Gương chiếu hậu gập điện,kính chỉnh điện,tích hợp xi nhan báo rẽ
- Vô lăng bọc da cao cấp tích hợp điều khiển âm thanh,đk màn hình đa thông tin
- Vô lăng điều chỉnh 4 hướng tích hợp cần gảy số trên vô lăng ( AT)
- Hệ thông giải trí DVD/CD,MP3,AUX,USB,IPOD với 6 loa âm thanh cao cấp
- Chế độ đàm thoại rảnh tay kết nối qua Bluetooth
- Điều hòa tự động hai vùng khí hậu độc lập
- Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
- Ngăn làm lạnh mini
- Của sổ nóc hiện đại,thời trang
- Ghế bọc da cao cấp
- Ghế lái chỉnh điện 10 hướng (2.0L)
- Nhớ ghế lái 2 vị trí (2.0L)
- Hệ thống trợ lực lái điện 3 chế độ lái: Comfort/ Normal/ Sport
- Hệ thống phanh chống bó cứng ABS
- Hệ thông phân bổ lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống cân bằng điện tự ESP (2.0L)
- Hệ thống ổn định thân xe VSM (2.0L)
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC (2.0L)
- Hệ thống ga tự động điều khiển chân ga Cruise Control
- Hệ thống đề nổ Start/Stop
- Chìa khóa thông minh Smart key điều khiển từ xa (AT)
- Cảm biến lùi trước sau (AT)
- Camera lùi tích hợp màn hình DVD(2.0L)
- 2 túi k
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
669.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
6L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4560x1780x1445
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1290
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
xăng, gamma 1.6l
|
Kiểu động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, dual CVVT
|
Dung tích xylanh (cc) |
1591
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
128@6300
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
157@4850
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
200
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
50
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa x đĩa
|
Phanh sau |
trợ lực điện MDPS
|
Giảm xóc trước |
Mc Pherson
|
Giảm xóc sau |
thanh xoắn
|
Lốp xe |
215/45R17
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm
|